SYS-210SE-31A là sản phẩm mới nhất của SuperMicro trong phân khúc máy chủ tại biên. SYS-210SE-31A có kích thước 2U, với chiều sâu 430mm nhưng lại cung cấp đến ba nodes với tính năng hotswap, mỗi node hỗ trợ single CPU và tám khe cắm DIMM RAM. Nó cũng có các khe cắm mở rộng PCIe Gen4 x16, tuy không gian trống không quá nhiều, phạm vi nhiệt độ hoạt động lên đến 55 độ C. Với hiệu suất và tính linh hoạt cao, có thể mở rộng, mẫu máy chủ chuyên dụng này là một lựa chọn rất phù hợp cho các ứng dụng tại biên.
Nhu cầu về tài nguyên máy tính và mạng ở xa trung tâm dữ liệu đã dẫn đến sự xuất hiện của phân khúc máy chủ chuyên dụng chạy tại biên. Với thiết kế hỗ trợ ba node đặc biệt, Supermicro SYS-210SE-31A có thể giúp thiết lập một hệ thống xử lý biên hợp nhất, có thể đặt tại bất cứ đâu.
Tổng quan thông số kỹ thuật của node:
- One third-generation Intel Xeon Scalable processor (“Ice Lake”) up to 32C/64T and 205W, with options for 270W chips with special configuration.
- Four fan modules.
- Eight DIMM slots; the memory ceiling is 2TB using 256GB 3DS DIMMS.
- Two M.2 2280/22110 PCIe Gen4 slots.
- Two PCIe Gen4 x16 full-height/half-length and one PCIe Gen4 x16 half-height/half-length.
- One GbE for IMPI 2.0 and a KVM dongle.
Máy chủ này cung cấp bộ nhớ trong node có giới hạn, hai khe cắm M.2 trên mỗi node, hiệu năng tập trung mạnh vào 5G/IoT. Khả năng mở rộng PCIe là điều đáng chú ý ở đây, 210SE-31A có sẵn hai khe cắm Gen4 x16. Card mạng, graphics và thậm chí các card tăng tốc chuyên dụng cũng có thể được thêm vào, vì vậy tính linh hoạt của nó khá cao.
210SE-31A hoạt động trong môi trường lên đến 45 độ C, với thời gian hoạt động ngắn lên đến 55 độ C, đặc biệt nó vẫn là máy chủ rackmount chuẩn. Nó được thiết kế để sử dụng bên ngoài trung tâm dữ liệu doanh nghiệp, nơi các điều kiện môi trường có thể không được kiểm soát chặt chẽ. SuperMicro cũng cung cấp một bộ lọc không khí cho môi trường có nhiều bụi.
Thông số kỹ thuật SuperMicro IoT SuperServer SYS-210SE-31A
Processor (per Node) | |
CPU |
Please contact SuperMicro Technical Support for supporting conditions of high-power (TDP >205W) processors. |
Cores | Up to 32C/64T; Up to 48MB Cache |
System Memory (per Node) | |
Memory |
|
Memory Voltage | 1.2V |
Error Detection | ECC |
On-Board Devices (per Node) | |
Chipset | Intel® C621A |
Network Connectivity | 1x 1GbE BaseT port(s) |
IPMI |
|
Input/Output (per Node) | |
LAN | 1 RJ45 GbE LAN port (Shared NIC |
Video | 1 VGA port(s) |
Serial Port | 1 COM Port(s) (1 COM) |
Others | 1 KVM dongle (output VGA x1, COM x1, USB 2.0 x2 through KVM cable) |
Management | |
Software |
|
Power Configurations |
|
PC Health Monitoring | |
CPU | Monitors for CPU Cores, Chipset Voltages, Memory |
FAN |
|
Temperature |
|
Chassis | |
Form Factor | 2U Rackmount |
Model | CSE-SE201-R2K07P |
Note |
|
Dimensions and Weight | |
Height | 3.5″ (88mm) |
Width | 17.7″ (449mm) |
Depth | 16.9″ (430mm) |
Package | 9.5″ (H) x 29.5″ (W) x 23.2″ (D) |
Weight |
|
Available Color | Silver |
Front Panel | |
Buttons |
|
LEDs |
|
Expansion (per Node) | |
PCI-Express (PCI-E) |
|
Drive Bays / Storage (per Node) | |
Drive Bays | N/A |
M.2 |
|
System Cooling | |
Fans | 12 heavy-duty fans with optimal fan speed control (4 fans per node) |
Air Shroud | 1 Air Shroud(s) |
Power Supply | 2000W Redundant AC 100-240V Power Supply |
Dimension (W x H x L) | 73.5 x 40 x 265 mm |
AC Input |
|
+12V |
|
Operating Environment | |
Environmental Spec. |
|
Thiết kế của SuperServer SYS-210SE-31A
Thiết kế với chiều sâu ngắn 430mm (16,9 inch) làm cho SuperServer SYS-210SE-31A trở nên nổi bật về mặt hình ảnh. Mặt khác, nó có các phép đo 2U rackmount tiêu chuẩn, rộng 88mm (3,5 inch) và dài 449mm (17,7 inch).
Mọi thứ đều có thể sử dụng được từ bảng điều khiển phía trước. Các bộ nguồn dự phòng 1 + 1 2000 watt ở phía dưới bên trái. Ba node nhìn trông đơn giản nhưng thuận tiện cho việc lắp đặt ở DC, mỗi node chỉ có port 1 GbE cho IMPI và một KVM dongle. Các thẻ bổ trợ xác định mục đích và chức năng của từng node. Mỗi node cũng có đèn LED chỉ báo riêng.
Không có chức năng nào ở các mặt của máy chủ và phía sau chỉ có các cửa thoát gió của quạt cho các node.
Đây là một trong những nút. Bo mạch dựa trên chipset Intel C621A. CPU được đặt trên cùng bởi một bộ tản nhiệt lớn; bốn quạt ở phía sau của thiết bị xử lý thoát nhiệt. Tám khe cắm DDR4-3200 DIMM cho khả năng mở rộng tốt và hỗ trợ bộ nhớ Intel Persently Memory 200 series. Các khe cắm bộ chuyển đổi M.2 2280/22110 ở xa bên trái; chúng hỗ trợ PCIe 4.0 x4.
Kết luận
AI ở biên edge đang dần đi vào các ngóc ngách, đặc biệt là trong lĩnh vực bán lẻ, nơi mà khả năng xử lý suy luận (inference) là cực kỳ quan trọng. Nó hỗ trợ các hệ thống thu ngân tự động, phân tích ý định của khách hàng, ngăn ngừa tổn thất,… ngày càng phổ biến và quan trọng với các doanh nghiệp ngành bán lẻ. SuperMicro IoT SuperServer SYS-210SE-31A là một sản phẩm được thiết kế để tối ưu cho các ứng dụng tại biên Edge. Với thiết kế 3-node trên kích thước 2U thông dụng, SYS-210SE-31A giúp khách hàng có thể triển khai một hệ thống Edge Computing với hiệu suất của 3 host trong một phạm vi lắp đặt nhỏ gọn.
Ngoài ra, với triển khai ảo hóa truyền thống, mạng tốc độ cao và mảng lưu trữ, bạn cũng có thể biến SYS-210SE-31A này thành một cụm 3-node High Availability để mang đến một hệ thống tại Edge an toàn và hiệu quả hơn.
Bài viết liên quan
- SOM – System On Module là gì?
- Tìm hiểu tại sao triển khai on-premises có thể giúp vượt qua 6 thách thức quan trọng của AI
- Những lợi ích của việc chạy suy luận AI ngay tại biên, thay vì trong trung tâm dữ liệu
- Tăng cường hiệu suất AI tại biên với Lanner Edge AI Appliance và NVIDIA Jetson
- Edge Computing – Điện toán biên là gì?
- Máy chủ Supermicro với bộ vi xử lý AMD EPYC 4004 mới: Hiệu quả cao, chi phí tối ưu