Hãy tham khảo cách chọn, nâng cấp và triển khai NAS lý tưởng của bạn.
Tôi nên chọn một NAS như thế nào?
Có nhiều NAS khác nhau, mỗi loại đều có những lợi ích riêng và cách sử dụng lý tưởng. Hãy xem công cụ đề xuất NAS và RAID calculator của chúng tôi để tìm ra NAS hoàn hảo cho bạn!
Tìm NAS lý tưởng của bạn
Có một NAS phù hợp với mọi nhu cầu, từ người dùng gia đình cá nhân đến các doanh nghiệp lớn. Sử dụng Công cụ đề xuất của chúng tôi để tìm NAS hoàn hảo của bạn dựa trên yêu cầu và dung lượng lưu trữ dự kiến của bạn.
Tối ưu hóa lưu trữ NAS của bạn
Sử dụng máy tính RAID và khám phá cách cân bằng dung lượng lưu trữ NAS của bạn và bảo vệ dữ liệu.
Chọn một NAS phù hợp để triển khai hệ thống giám sát
Có nhiều yếu tố khác nhau cần xem xét khi chọn một NAS để giám sát. Sử dụng bộ chọn sau để tìm NAS lý tưởng cho QVR Pro / QVR Elite.
Chọn NAS cho Hệ thống giám sát của bạn →
Tham khảo: Một số mẫu NAS tiêu biểu của QNAP
Thiết bị lưu trữ QNAP TS-431K | Thiết bị lưu trữ Qnap TS-230 | Thiết bị lưu trữ Qnap TS-432PXU-2G | Thiết bị lưu trữ Qnap TS-832PX-4G | Thiết bị lưu trữ QNAP TS-1253DU-RP-4G | Thiết bị lưu trữ Qnap TS-1673AU-RP-16G | |
Đơn giá | 8.750.000 VNĐ | 5.250.000 VNĐ | 17.500.000 VNĐ | 25.070.000 VNĐ | 0 VNĐ | 0 VNĐ |
Mã hàng | QNAP TS-431K | TS-230 | TS-432PXU-2G | TS-832PX-4G | TS-1253DU-RP-4G | TS-1673AU-RP-16G |
Thương hiệu | QNAP | QNAP | QNAP | QNAP | QNAP | QNAP |
NAS | ||||||
CPU | AnnapurnaLabs, an Amazon company Alpine AL-214, 4-core, 1.7GHz | Realtek RTD1296 quad-core 1.4GHz processor | AnnapurnaLabs Alpine AL324 64-bit ARM Cortex-A57 quad-core 1.7GHz processor | AnnapurnaLabs Alpine AL324 64-bit ARM Cortex-A57 quad-core 1.7GHz processor | Intel Celeron J4125 quad-core 2.0 GHz processor (burst up to 2.7 GHz) | AMD Ryzen Embedded V1500B quad-core 2.2 GHz processor |
CPU Architecture | 32-bit ARM | 64-bit ARM | 64-bit ARM | 64-bit ARM | 64-bit x86 | 64-bit x86 |
Graphic Processors | Intel HD Graphics 600 | |||||
Floating Point Unit | Yes | Yes | Yes | Yes | Yes | Yes |
Encryption Engine | Yes | Yes | Yes | Yes | Yes (AES-NI) | Yes |
Hardware-accelerated Transcoding | Yes | Yes | ||||
System Memory | 1GB DDR3 | 2 GB DDR4, not expandable | 2 GB UDIMM DDR4 (1 x 2 GB) | 4 GB UDIMM DDR4 (1 x 4 GB) | 4 GB SO-DIMM DDR4 (1 x 4 GB) | 16 GB UDIMM DDR4 (1 x 16 GB) |
Maximum Memory | 1GB DDR3 | 2 GB DDR4, not expandable | 16 GB (1 x 16 GB) | 16 GB (1 x 16 GB) | 8 GB (2 x 4GB) | 32 GB (2 x 16 GB) |
Memory Slot | 1 x Long-DIMM DDR4 | 1 x Long-DIMM DDR4 | 2 x SO-DIMM DDR4 | 2 x Long-DIMM DDR4 | ||
Flash Memory | 512 MB (Dual boot OS protection) | 4 GB (Dual boot OS protection) | 512 MB (Dual boot OS protection) | 512 MB (Dual boot OS protection) | 4GB (Dual boot OS protection) | 5GB (Dual boot OS protection) |
Drive Bays | 4 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s | 2 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s | 4 x 3.5" SATA 6Gb/s, 3Gb/s | 8 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s | 12 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s | 16 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s |
Drive Compatibility | 3.5-inch/2.5-inch SATA hard disk drives ,2.5-inch SATA solid state drives | 3.5-inch/2.5-inch SATA hard disk drives ,2.5-inch SATA solid state drives | 3.5-inch/2.5-inch SATA HDD ,2.5-inch SATA SSD | 3.5-inch/2.5-inch SATA HDD ,2.5-inch SATA SSD | 3.5-inch/2.5-inch SATA HDD ,2.5-inch SATA SSD | 3.5-inch/2.5-inch SATA HDD ,2.5-inch SATA SSD |
Drives Hot-swappable | Yes | Yes | Yes | Yes | Yes | Yes |
M.2 SSD Slot | Optional via a PCIe adapter | Optional via a PCIe adapter | Optional via a PCIe adapter | Optional via a QNAP QM2 PCIe card | ||
SSD Cache Acceleration Support | Yes | Yes | Yes | Yes | Yes | |
1GbE Port (RJ45) | 2 | 1 | ||||
2.5GE Port | 2 | 2 | 2 | 2 | ||
5GbE Port | Optional via a network adapter | |||||
10GbE Port | 2 x 10GbE SFP+ | 2 x 10GbE SFP+ | Optional via a network adapter | |||
Jumbo Frame | Yes | Yes | Yes | Yes | Yes | Yes |
PCIe Slots | 1 x PCIe Gen 2 x2 | 1 x PCIe Gen 2 x2 | 1 x PCIe Gen 2 x2 | 2 x Gen3 x4 | ||
USB 2.0 port | 1 | 2 | ||||
USB 3.2 Gen 1 port | 3 | 2 | 4 | 3 | 2 | 1 x Type-A |
USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Port | Optional via a PCIe adapter | 2 x Type-C, 1 x Type-A | ||||
HDMI Output | 1 x HDMI 1.4b | |||||
Form Factor | Tower | Tower | 1U Rackmount | Tower | 2U Rackmount | 3U Rackmount |
LED Indicators | Power, Status, LAN, USB, HDD1-4 | HDD 1-2, System Status, LAN, USB, | HDD 1-4, Status, LAN, Storage expansion | System Status, LAN, USB, HDD1~8 | HDD 1-12, Status, LAN, Expansion, Power | HDD 1-16, Status, LAN, USB, Power |
Buttons | Power, Reset, USB Auto Copy | Power, Reset, USB Copy | Power, Reset | Power, Reset, USB Copy | Power, Reset | Power, Reset |
Dimensions (HxWxD) | 161 × 160 × 219 mm | 188.64 × 90.18 × 156.26 mm | 44 × 439 × 499 mm | 188.2 × 329.3 × 280.8 mm | 88.7 × 482.2 × 423.8 mm | 132 × 432 × 372 mm |
Power Supply Unit | 90W Adapter, 100-240V | External, 65 W, AC 100 to 240 V | 250W PSU, 100 - 240V | 250W, 100-240V AC, 50/60Hz, 3.5A | 2 x 300W, 100-240V | 2 x 550W, 100-240V AC, 50-60Hz, 7-3.5A |
Weight (Net) | 3 kg | 1.11 kg | 6.53 kg | 6.38 kg | 9.43 kg | 12 kg |
Power Consumption/HDD Sleep Mode | 11.928 W | 4.48 W | 36.233 W | 47.75 W | ||
Power Consumption/Operating Mode | 26.57 W | 12.277 W | 39.558 W | 56.412 W | 71.195 W | 97.34 W |
Fan | 1 x 120mm, 12VDC | 1 x 80mm, 12VDC | 2 x 40mm, 12VDC | System fan: 2 x 120mm, 12VDC, CPU fan: 1 x 60mm | 2 x 80mm, 12VDC | 3 x 80mm, 12VDC |
Sound Level | 21.3 db(A) | 15 db(A) | 38 db(A) | 19.6 db(A) | 24.6 db(A) | 23~47.9 db(A) |
Kensington Security Slot | Yes |
Bài viết liên quan
- Lựa chọn lưu trữ hàng đầu cho đào tạo mô hình AI là gì?
- Hậu trường: Tầm quan trọng của việc lưu trữ dữ liệu tại các sự kiện hiện đại
- Hệ thống lưu trữ DDN đạt được hiệu suất vượt trội với MLPerf Benchmarking, thúc đẩy kết quả kinh doanh đột phá từ AI
- Giải pháp lưu trữ của Infortrend cho camera an ninh
- QNAP ra mắt QVR Recording Vault: Giải pháp sao lưu miễn phí cho hệ thống giám sát
- VAST Data Platform – Nền tảng dữ liệu doanh nghiệp toàn diện