Điểm mặt các máy chủ dòng UltraServer 1U hiệu suất cao của Supermicro

Supermicro sở hữu danh mục sản phẩm hỗ trợ lưu trữ tốc độ cao NVMe bao gồm các dòng máy chủ UltraServer 1U và 2U, với 24 khay ổ cứng có điểm nhấn là các chốt màu cam huyền thoại, hỗ trợ cả ổ cứng NVMe/SAS/SATA, chạy trên nền tảng Intel Xeon Scalable thế hệ thứ 2. Các model UltraServer này cung cấp tính linh hoạt, mật độ lưu trữ và hiệu suất hoạt động cao, lý tưởng để thiết lập các hệ thống siêu hội tụ (HCI), lưu trữ xác định bằng phần mềm (SDS). UltraServer cũng được tối ưu hóa cho các giải pháp tổng thể cấp doanh nghiệp để triển khai hệ thống ảo hóa, cơ sở dữ liệu hoặc các ứng dụng quan trọng đòi hỏi tần suất và tốc độ truy xuất dữ liệu cao.

Supermicro UltraServer series:

  • Thiết kế socket kép hỗ trợ các CPU có TDP cao nhất.
  • Các tính năng tốt nhất bao gồm All-Flash NVMe, Hybrid Storage và tối ưu hóa với độ trễ truy cập thấp nhất.
  • Khả năng mở rộng và kết nối mạng lớn, linh hoạt với tốc độ cao, bao gồm thẻ Max / IO và Ultra Riser.

Các công nghệ Hyper-Speed ​​và Hyper-Turbo của Supermicro được thực hiện với các thành phần VRM mới nhất cùng firmware được tối ưu hóa để tập trung vào các tùy chọn linh hoạt. Với Hyper-Speed, CPU, bộ nhớ và card PCI-E được tăng tốc trước ở chế độ khóa để có hiệu suất đáng tin cậy nhất. Kết hợp với Hyper-Speed, Hyper-Turbo cho phép CPU hệ thống máy chủ duy trì tần số ở chế độ Turbo tối đa trong khối lượng công việc lớn, mang đến hoạt động của hệ thống có tính ổn định và hiệu quả cao.

Supermicro Ultra Server hỗ trợ tùy chọn các card Ultra Riser để cung cấp các giải pháp mạng linh hoạt nhằm tối đa hóa tính khả dụng và sử dụng các khe cắm PCI-E, giúp máy chủ không những tiết kiệm thêm về không gian ở bên trong làm cho hệ thống thông thoáng, tản nhiệt  và làm mát tốt hơn, mà còn làm cho máy nhỏ gọn hơn. Tùy chọn mạng tốc độ cao, từ các tùy chọn 1GbE, 10GbE (RJ45 & SFP+), 25GbE (SFP28) cho đến 40GbE (QSFP+) và đặc biệt là 100GbE (QSFP28); các tùy chọn này cho phép dòng Ultra Server tối đa hóa tất cả các khía cạnh cả về cấu hình lẫn hiệu năng hoạt động của hệ thống ở cả hai yếu 1U và 2U.

Máy chủ SuperServer SYS-1029U-TR4 Máy chủ SuperServer SYS-1029U-TR4T Máy chủ SuperServer SYS-1029U-TRT Máy chủ SuperServer SYS-1029U-TRTP Máy chủ SuperServer SYS-1029U-TRTP2 Máy chủ SuperServer SYS-1029U-TR25M
Máy chủ SuperServer SYS-1029U-TR4 Máy chủ SuperServer SYS-1029U-TR4T Máy chủ SuperServer SYS-1029U-TRT Máy chủ SuperServer SYS-1029U-TRTP Máy chủ SuperServer SYS-1029U-TRTP2 Máy chủ SuperServer SYS-1029U-TR25M
Đơn giá 0 VNĐ 0 VNĐ 0 VNĐ 0 VNĐ 0 VNĐ 0 VNĐ
Mã hàng SuperServer SYS-1029U-TR4 SuperServer SYS-1029U-TR4T SuperServer SYS-1029U-TRT SuperServer SYS-1029U-TRTP SuperServer SYS-1029U-TRTP2 SuperServer SYS-1029U-TR25M
Thương hiệu Supermicro Supermicro Supermicro Supermicro Supermicro Supermicro
Server
CPU Sockets 2x Socket 2x Socket 2x Socket 2x Socket 2x Socket 2x Socket
CPU Support Intel Xeon Scalable Processors Gen 1 & 2; 3 x UPI; TDP 70-205W Intel Xeon Scalable Processors Gen 1 & 2; 3 x UPI; TDP 70-205W Intel Xeon Scalable Processors Gen 1 & 2; 3 x UPI; TDP 70-205W Intel Xeon Scalable Processors Gen 1 & 2; 3 x UPI; TDP 70-205W Intel Xeon Scalable Processors Gen 1 & 2; 3 x UPI; TDP 70-205W Intel Xeon Scalable Processors Gen 1 & 2; 3 x UPI; TDP 70-205W
RAM Support 24x DIMM slots; Up to 6TB 3DS ECC DDR4-2933MHz 24x DIMM slots; Up to 6TB 3DS ECC DDR4-2933MHz 24x DIMM slots; Up to 6TB 3DS ECC DDR4-2933MHz 24x DIMM slots; Up to 6TB 3DS ECC DDR4-2933MHz 24x DIMM slots; Up to 6TB 3DS ECC DDR4-2933MHz 24x DIMM slots; Up to 6TB 3DS ECC DDR4-2933MHz
Drive Bays 10x Hot-swap 2.5" SATA3 (2 hybrid ports - 2 NVMe opt.) 10x Hot-swap 2.5" SATA3 (2 hybrid ports - 2 NVMe opt.) 10x Hot-swap 2.5" SATA3 (2 hybrid ports - 2 NVMe opt.) 10x Hot-swap 2.5" SATA3 (2 hybrid ports - 2 NVMe opt.) 10x Hot-swap 2.5" SATA3 (2 hybrid ports - 2 NVMe opt.) 10x Hot-swap 2.5" SATA3 (2 hybrid ports - 2 NVMe opt.)
M.2 Interface 1x M.2 PCI-E 3.0 x4/SATA3 (2240/2260/2280/22110) via optional riser card 2x M.2 PCI-E 3.0 x4 NVMe (2260/2280/22110) via optional add-on card AOC-SLG3-2M2 1x M.2 PCI-E 3.0 x4/SATA3 (2240/2260/2280/22110) via optional riser card; 2x M.2 PCI-E 3.0 x4 NVMe (2260/2280/22110) via optional add-on card AOC-SLG3-2M2 1x M.2 PCI-E 3.0 x4/SATA3 (2240/2260/2280/22110) via optional riser card; 2x M.2 PCI-E 3.0 x4 NVMe (2260/2280/22110) via optional add-on card AOC-SLG3-2M2 1x M.2 PCI-E 3.0 x4/SATA3 (2240/2260/2280/22110) via optional riser card; 2x M.2 PCI-E 3.0 x4 NVMe (2260/2280/22110) via optional add-on card AOC-SLG3-2M2 1x M.2 PCI-E 3.0 x4/SATA3 (2240/2260/2280/22110) via optional riser card; 2x M.2 PCI-E 3.0 x4 NVMe (2260/2280/22110) via optional add-on card AOC-SLG3-2M2 1x M.2 PCI-E 3.0 x4/SATA3 (2240/2260/2280/22110) via optional riser card; 2x M.2 PCI-E 3.0 x4 NVMe (2260/2280/22110) via optional add-on card AOC-SLG3-2M2
RAID Controller C621 controller Intel C621 Intel C621 Intel C621 Intel C621 Intel C621
RAID Support RAID 0, 1, 5, 10 RAID 0, 1, 5, 10 RAID 0, 1, 5, 10 RAID 0, 1, 5, 10 RAID 0, 1, 5, 10 RAID 0, 1, 5, 10
Form Factor 1U 1U 1U 1U 1U 1U
PCIe 2x PCI-E 3.0 x16 (Full-height, 10.5" L); 2x PCI-E 3.0 x8 (1 LP, 1 internal LP) 2x PCI-E 3.0 x16 (Full-height, 10.5" L); 2x PCI-E 3.0 x8 (1 LP, 1 internal LP) 2x PCI-E 3.0 x16 (Full-height, 10.5" L); 2x PCI-E 3.0 x8 (1 LP, 1 internal LP) 2x PCI-E 3.0 x16 (Full-height, 10.5" L); 2x PCI-E 3.0 x8 (1 LP, 1 internal LP) 2 x PCI-E 3.0 x16 slots (FH, 10.5" L); 2 x PCI-E 3.0 x8 slots (1 LP, 1 internal LP) 2x PCI-E 3.0 x16 slots (FH, 10.5" L); 1x PCI-E 3.0 x8 slot (LP); 1x PCI-E 3.0 x16 slot (internal LP)
I/O Ports 5x USB 3.0 ports(2 rear, 2 front, 1 Type A); 2x VGA ports (1 rear, 1 onboard); 1x Serial header 5x USB 3.0 ports(2 rear, 2 front, 1 Type A); 2x VGA ports (1 rear, 1 onboard); 1x Serial header 5x USB 3.0 ports(2 rear, 2 front, 1 Type A); 2x VGA ports (1 rear, 1 onboard); 1x Serial header 5x USB 3.0 ports(2 rear, 2 front, 1 Type A); 2x VGA ports (1 rear, 1 onboard); 1x Serial header 5x USB 3.0 ports(2 rear, 2 front, 1 Type A); 2x VGA ports (1 rear, 1 onboard); 1x Serial header 5x USB 3.0 ports(2 rear, 2 front, 1 Type A); 2x VGA ports (1 rear, 1 onboard); 1x Serial header
Network Interface 4x RJ45 1GbE LAN ports; 1 RJ45 Dedicated IPMI LAN port 4x RJ45 10 GbE LAN ports; 1 RJ45 Dedicated IPMI LAN port 2x RJ45 10 GbE LAN ports; 1 RJ45 Dedicated IPMI LAN port 2x 10G SFP+ ports; 1x RJ45 Dedicated IPMI LAN port 2x 10G SFP+ ports; 2x RJ45 Gigabit Ethernet ports; 1x RJ45 Dedicated IPMI LAN port 2x 25GbE SFP28 ports; 1x RJ45 Dedicated IPMI LAN port
Power Supply 750W 750W 750W 750W 750W 750W
Redundant Power YES YES YES YES YES YES
NVMe 2x 2.5" NVMe with optional NVMe Kit 2x 2.5" NVMe with optional NVMe Kit 2x 2.5" NVMe with optional NVMe Kit 2x 2.5" NVMe with optional NVMe Kit 2x 2.5" NVMe with optional NVMe Kit 2x 2.5" NVMe with optional NVMe Kit
System Fan 8 heavy duty fans with optimal fan speed control 8x heavy duty fans with optimal fan speed control 8x heavy duty fans with optimal fan speed control 8x heavy duty fans with optimal fan speed control 8x heavy duty fans with optimal fan speed control 8x heavy duty fans with optimal fan speed control
Máy chủ SuperServer SYS-6019U-TR4 Máy chủ SuperServer SYS-6019U-TR4T Máy chủ SuperServer SYS-6019U-TRT Máy chủ SuperServer SYS-6019U-TRTP Máy chủ SuperServer SYS-6019U-TRTP2 Máy chủ SuperServer SYS-6019U-TR25M
Máy chủ SuperServer SYS-6019U-TR4 Máy chủ SuperServer SYS-6019U-TR4T Máy chủ SuperServer SYS-6019U-TRT Máy chủ SuperServer SYS-6019U-TRTP Máy chủ SuperServer SYS-6019U-TRTP2 Máy chủ SuperServer SYS-6019U-TR25M
Đơn giá 0 VNĐ 0 VNĐ 48.770.000 VNĐ 0 VNĐ 0 VNĐ 0 VNĐ
Mã hàng SuperServer SYS-6019U-TR4 SuperServer SYS- 6019U-TR4T SuperServer SYS-6019U-TRT SuperServer SYS-6019U-TRTP SuperServer SYS-6019U-TRTP2 SuperServer SYS-6019U-TR25M
Thương hiệu Supermicro Supermicro Supermicro Supermicro Supermicro Supermicro
Server
CPU Sockets 2 x Socket 2 x Socket 2 x Socket 2 x Socket 2 x Socket 2 x Socket P (LGA 3647)
CPU Support Intel Xeon Scalable Processors Gen 1 & 2; 3 x UPI; TDP 70-205W Intel Xeon Scalable Processors Gen 1 & 2; 3 x UPI; TDP 70-205W Intel Xeon Scalable Processors Gen 1 & 2; 3 x UPI; TDP 70-205W Intel Xeon Scalable Processors Gen 1 & 2; 3 x UPI; TDP 70-205W Intel Xeon Scalable Processors Gen 1 & 2; 3 x UPI; TDP 70-205W Intel Xeon Scalable Processors Gen 1 & 2; 3 x UPI; TDP 70-205W
RAM Support 24 x DIMM slots; Up to 6TB 3DS ECC DDR4-2933MHz 24 x DIMM slots; Up to 6TB 3DS ECC DDR4-2933MHz 24 x DIMM slots; Up to 6TB 3DS ECC DDR4-2933MHz 24 x DIMM slots; Up to 6TB 3DS ECC DDR4-2933MHz 24 x DIMM slots; Up to 6TB 3DS ECC DDR4-2933MHz 24 x DIMM slots; Up to 6TB 3DS ECC DDR4-2933MHz
Drive Bays 4 x Hot-swap 3.5" 4 x Hot-swap 3.5" 4 x Hot-swap 3.5" 4 x Hot-swap 3.5" 4 x Hot-swap 3.5" 4 x Hot-swap 3.5"
M.2 Interface 1 x M.2 PCI-E 3.0 x4/SATA3 (2240/2260/2280/22110) via optional riser card; 2 x M.2 PCI-E 3.0 x4 NVMe (2260/2280/22110) via optional add-on card AOC-SLG3-2M2 1 x M.2 PCI-E 3.0 x4/SATA3 (2240/2260/2280/22110) via optional riser card; 2 x M.2 PCI-E 3.0 x4 NVMe (2260/2280/22110) via optional add-on card AOC-SLG3-2M2 1 x M.2 PCI-E 3.0 x4/SATA3 (2240/2260/2280/22110) via optional riser card; 2 x M.2 PCI-E 3.0 x4 NVMe (2260/2280/22110) via optional add-on card AOC-SLG3-2M2 1 x M.2 PCI-E 3.0 x4/SATA3 (2240/2260/2280/22110) via optional riser card; 2 x M.2 PCI-E 3.0 x4 NVMe (2260/2280/22110) via optional add-on card AOC-SLG3-2M2 1 x M.2 PCI-E 3.0 x4/SATA3 (2240/2260/2280/22110) via optional riser card; 2 x M.2 PCI-E 3.0 x4 NVMe (2260/2280/22110) via optional add-on card AOC-SLG3-2M2 1 x M.2 PCI-E 3.0 x4/SATA3 (2240/2260/2280/22110) via optional riser card; 2 x M.2 PCI-E 3.0 x4 NVMe (2260/2280/22110) via optional add-on card AOC-SLG3-2M2
RAID Controller Intel C621 Intel C621 Intel C621 Intel C621 Intel C621 Intel C621
RAID Support RAID 0, 1, 5, 10 RAID 0, 1, 5, 10 RAID 0, 1, 5, 10 RAID 0, 1, 5, 10 RAID 0, 1, 5, 10 RAID 0, 1, 5, 10
Form Factor 1U 1U 1U 1U 1U 1U
PCIe 2 x PCI-E 3.0 x16 (Full-height, 10.5" L); 2 x PCI-E 3.0 x8 (1 LP, 1 internal LP) 2 x PCI-E 3.0 x16 (Full-height, 10.5" L); 2 x PCI-E 3.0 x8 (1 LP, 1 internal LP) 2 x PCI-E 3.0 x16 (Full-height, 10.5" L); 2 x PCI-E 3.0 x8 (1 LP, 1 internal LP) 2 x PCI-E 3.0 x16 (Full-height, 10.5" L); 2 x PCI-E 3.0 x8 (1 LP, 1 internal LP) 2 x PCI-E 3.0 x16 (Full-height, 10.5" L); 2 x PCI-E 3.0 x8 (1 LP, 1 internal LP) 2 x PCI-E 3.0 x16 (Full-height, 10.5" L); 2 x PCI-E 3.0 x8 (1 LP, 1 internal LP)
I/O Ports 3 x USB 3.0 ports (2 rear, 1 Type A); 2 x VGA ports (1 rear, 1 onboard); 1 x Serial header; 2 x SATA DOM 3 x USB 3.0 ports (2 rear, 1 Type A); 2 x VGA ports (1 rear, 1 onboard); 1 x Serial header; 2 x SATA DOM 3 x USB 3.0 ports (2 rear, 1 Type A); 2 x VGA ports (1 rear, 1 onboard); 1 x Serial header; 2 x SATA DOM 3 x USB 3.0 ports (2 rear, 1 Type A); 2 x VGA ports (1 rear, 1 onboard); 1 x Serial header; 2 x SATA DOM 3 x USB 3.0 ports (2 rear, 1 Type A); 2 x VGA ports (1 rear, 1 onboard); 1 x Serial header; 2 x SATA DOM 3 x USB 3.0 ports (2 rear, 1 Type A); 2 x VGA ports (1 rear, 1 onboard); 1 x Serial header; 2 x SATA DOM
Network Interface 4 x RJ45 1 GbE LAN ports; 1 x RJ45 Dedicated IPMI LAN port 4 x RJ45 10 GbE LAN ports; 1 x RJ45 Dedicated IPMI LAN port 2 x RJ45 10 GbE LAN ports; 1 RJ45 Dedicated IPMI LAN port 2x 10G SFP+ ports; 1x RJ45 Dedicated IPMI LAN port 2 x 10G SFP+ ports; 2 x RJ45 Gigabit Ethernet ports; 1 x RJ45 Dedicated IPMI LAN port 2 x 25GbE SFP28 ports; 1 x RJ45 Dedicated IPMI LAN port
Power Supply 750W 750W 750W 750W 750W 750W
Redundant Power YES YES YES YES YES Yes
System Fan 8 x Heavy duty fans with optimal fan speed control 8 x Heavy duty fans with optimal fan speed control 8 x Heavy duty fans with optimal fan speed control 8 x Heavy duty fans with optimal fan speed control 8 x Heavy duty fans with optimal fan speed control 8 x Heavy duty fans with optimal fan speed control
____
Bài viết liên quan
Góp ý / Liên hệ tác giả