Điểm mặt các sản phẩm máy chủ lưu trữ mật độ cao của Supermicro

Cùng với sự phát triển CNTT và sự bùng nổ về dữ liệu, một nhu cầu thiết yếu xuất hiện là việc bảo quản, lưu trữ dữ liệu một cách an toàn và hiệu quả. Chính vì vậy các giải pháp lưu trữ dữ liệu hiện đại đã ra đời nhằm đáp ứng được nhu cầu của người dùng. Do dung lượng dữ liệu gia tăng không ngừng, yêu cầu ngày càng cao về hiệu năng truy xuất, tính ổn định và sự sẵn sàng của dữ liệu; việc lưu trữ đã và đang trở nên rất quan trọng. Lưu trữ dữ liệu không còn đơn giản là cung cấp các thiết bị lưu trữ dung lượng lớn mà còn bao gồm cả khả năng quản lý, chia sẻ cũng như sao lưu và phục hồi dữ liệu trong mọi trường hợp.

Để lưu trữ dữ liệu người ta có thể dùng nhiều thiết bị khác nhau, nhiều công nghệ khác nhau. Các kho dữ liệu có thể là dùng đĩa cứng, dùng băng từ, dùng đĩa quang… Tuỳ theo yêu cầu cụ thể của bài toán đặt ra mà lựa chọn công nghệ và thiết bị cho phù hợp. Và hãng Supermiro họ cũng có một giải pháp lưu trữ, với danh mục các dòng sản phẩm máy chủ lưu trữ (Storage Server) có khả năng tùy chọn linh hoạt về cấu hình, hiệu năng hoạt động và đặc biệt là khả năng về lưu trữ, đáp ứng nhiều yêu cầu sử dụng khác nhau của khối doanh nghiệp.

Giải pháp ảo hóa hạ tầng lưu trữ

Supermicro cung cấp danh mục sản phẩm chuyên lưu trữ với mật độ và tốc độ cao của mình bao gồm các sản phẩm máy chủ storage  với kích thước 2U-4U, linh hoạt với 12 – 36 khay ổ cứng, có điểm nhấn là sử dụng các form factor ổ cứng 3.5″ chuyên dụng cho SAS/SATA hay Hybrid hiệu suất cao, hoạt động trên nền tảng Intel Xeon Scalable thế hệ 2. Các model này cung cấp tính linh hoạt, mật độ lưu trữ lớn và hiệu suất hoạt động cao, lý tưởng để thiết lập các hệ thống siêu hội tụ (HCI), lưu trữ xác định bằng phần mềm (SDS). Supermicro Server Storage cũng được tối ưu hóa cho các giải pháp tổng thể cấp doanh nghiệp để triển khai hệ thống ảo hóa, cơ sở dữ liệu hoặc các ứng dụng quan trọng đòi hỏi tần suất và tốc độ truy xuất dữ liệu cao.

  • Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những môi trường lưu trữ khắc nghiệt nhất với quy mô lên đến Terabyte.
  • Các Form Factor  linh hoạt với 1U, 2U, 3U và 4U sử dụng ổ đĩa tải trước và sau với chuẩn lưu trữ 2,5 ” hoặc 3,5″
  • SuperStorage hỗ trợ người dùng trong các mục đích, chiến lược scale-up và scale out hệ thống lưu trữ của doanh nghiệp

Các giải pháp Supermicro SuperStorage mang lại một số lợi ích chính cho khách hàng làm việc với các môi trường Lưu trữ chuyên sâu về CPU (CPU-Intensive Storage), Lưu trữ ảo (Virtual Storage), Lưu trữ một phiên bản và sao chép dữ liệu (Single-Instance Storage and Data Deduplication), Nhân bản dữ liệu và Tính liên tục của doanh nghiệp (Data Replication and Business Continuity)….

Hệ thống SuperStorage có kiến ​​trúc hoàn toàn dự phòng, có khả năng chịu lỗi với khoang ổ đĩa có thể thay thế nóng, bộ nguồn và quạt làm mát. Super Storage Bridge Bay có khả năng hoạt động tích cực được tối ưu hóa cho các ứng dụng quan trọng và khả năng mở rộng linh hoạt, giúp doanh nghiệp có thể tối ưu cho các ứng dụng cao cấp như: Hosting & Content Delivery; Data Warehousing; General Purpose Computing; High Availability Storage và các Enterprise Applications khác.
Thiết bị lưu trữ SuperStorage SSG-6029P-E1CR12H Thiết bị lưu trữ SuperStorage SSG-6029P-E1CR12L Thiết bị lưu trữ SuperStorage SSG-6029P-E1CR12T Thiết bị lưu trữ SuperStorage SSG-6029P-E1CR16T Thiết bị lưu trữ SuperStorage SSG-6039P-E1CR16H Thiết bị lưu trữ SuperStorage SSG-6039P-E1CR16L Thiết bị lưu trữ SuperStorage SSG-6049P-E1CR24H Thiết bị lưu trữ SuperStorage SSG-6049P-E1CR24L Thiết bị lưu trữ SuperStorage SSG-6049P-E1CR36H Thiết bị lưu trữ SuperStorage SSG-6049P-E1CR36L
Thiết bị lưu trữ SuperStorage SSG-6029P-E1CR12H Thiết bị lưu trữ SuperStorage SSG-6029P-E1CR12L Thiết bị lưu trữ SuperStorage SSG-6029P-E1CR12T Thiết bị lưu trữ SuperStorage SSG-6029P-E1CR16T Thiết bị lưu trữ SuperStorage SSG-6039P-E1CR16H Thiết bị lưu trữ SuperStorage SSG-6039P-E1CR16L Thiết bị lưu trữ SuperStorage SSG-6049P-E1CR24H Thiết bị lưu trữ SuperStorage SSG-6049P-E1CR24L Thiết bị lưu trữ SuperStorage SSG-6049P-E1CR36H Thiết bị lưu trữ SuperStorage SSG-6049P-E1CR36L
Đơn giá 0 VNĐ 0 VNĐ 0 VNĐ 80.220.000 VNĐ 80.020.000 VNĐ 70.850.000 VNĐ 0 VNĐ 0 VNĐ 0 VNĐ 0 VNĐ
Mã hàng Thiêt bị lưu trữ SuperStorage SSG-6029P-E1CR12H Thiêt bị lưu trữ SuperStorage SSG-6029P-E1CR12L Thiêt bị lưu trữ SuperStorage SSG-6029P-E1CR12T Thiêt bị lưu trữ SuperStorage SSG-6029P-E1CR16T Thiêt bị lưu trữ SuperStorage SSG-6039P-E1CR16H Thiêt bị lưu trữ SuperStorage SSG-6039P-E1CR16L Thiêt bị lưu trữ SuperStorage SSG-6049P-E1CR24H Thiêt bị lưu trữ SuperStorage SSG-6049P-E1CR24L Thiêt bị lưu trữ SuperStorage SSG-6049P-E1CR36H Thiêt bị lưu trữ SuperStorage SSG-6049P-E1CR36L
Thương hiệu Supermicro Supermicro Supermicro Supermicro Supermicro Supermicro Supermicro Supermicro Supermicro Supermicro
Server
CPU Sockets 2 x Socket P (LGA 3647) 2 x Socket P (LGA 3647) 2 x Socket P (LGA 3647) 2 x Socket P (LGA 3647) 2 x Socket P (LGA 3647) 2 x Socket P (LGA 3647) 2 x Socket P (LGA 3647) 2 x Socket P (LGA 3647) 2 x Socket P (LGA 3647) 2 x Socket P (LGA 3647)
CPU Support Intel Xeon Scalable Processors Gen 1 & 2; 3 x UPI; TDP 70-205W Intel Xeon Scalable Processors Gen 1 & 2; 3 x UPI; TDP 70-205W Intel Xeon Scalable Processors Gen 1 & 2; 3 x UPI; TDP 70-205W Intel Xeon Scalable Processors Gen 1 & 2; 3 x UPI; TDP 70-205W Intel Xeon Scalable Processors Gen 1 & 2; 3 x UPI; TDP 70-205W Intel Xeon Scalable Processors Gen 1 & 2; 3 x UPI; TDP 70-205W. Intel Xeon Scalable Processors Gen 1 & 2; 3 x UPI; TDP 70-205W Intel Xeon Scalable Processors Gen 1 & 2; 3 x UPI; TDP 70-205W Intel Xeon Scalable Processors Gen 1 & 2; 3 x UPI; TDP 70-205W Intel Xeon Scalable Processors Gen 1 & 2; 3 x UPI; TDP 70-205W
RAM Support 16 x DIMM slots; Up to 4TB 3DS ECC DDR4-2933MHz; Supports Intel Optane DCPMM 16 x DIMM slots; Up to 4TB 3DS ECC DDR4-2933MHz; Supports Intel Optane DCPMM 16 x DIMM slots; Up to 4TB 3DS ECC DDR4-2933MHz; Supports Intel Optane DCPMM 16 x DIMM slots; Up to 4TB 3DS ECC DDR4-2933MHz; Supports Intel Optane DCPMM 16 x DIMM slots; Up to 4TB 3DS ECC DDR4-2933MHz; Supports Intel Optane DCPMM 16 x DIMM slots; Up to 4TB 3DS ECC DDR4-2933MHz; Supports Intel Optane DCPMM 16 x DIMM slots; Up to 4TB 3DS ECC DDR4-2933MHz; Supports Intel Optane DCPMM 16 x DIMM slots; Up to 4TB 3DS ECC DDR4-2933MHz; Supports Intel Optane DCPMM 16 x DIMM slots; Up to 4TB 3DS ECC DDR4-2933MHz; Supports Intel Optane DCPMM 16 x DIMM slots; Up to 4TB 3DS ECC DDR4-2933MHz; Supports Intel Optane DCPMM
Drive Bays 12 x Hot-swap 3.5" (front) + 2 x Hot-swap 2.5" SATA3 (rear) 12 x Hot-swap 3.5" (front) + 2 x Hot-swap 2.5" SATA3 (rear) 12 x Hot-swap 3.5" (front) + 2 x Hot-swap 2.5" SATA3 (rear) 16 x Hot-swap 3.5" (front) + 2 x Hot-swap 2.5" SATA3 (rear) 16 x Hot-swap 3.5" (front) + 2 x Hot-swap 2.5" SATA3 (rear) 16 x Hot-swap 3.5" (front) + 2 x Hot-swap 2.5" SATA3 (rear) 24 x Hot-swap 3.5" (front) + 2 x Hot-swap 2.5" SATA3 (rear) 24 x Hot-swap 3.5" (front) + 2 x Hot-swap 2.5" SATA3 (rear) 36 x Hot-swap 3.5" (front) + 2 x Hot-swap 2.5" SATA3 (rear) 36 x Hot-swap 3.5" (front) + 2 x Hot-swap 2.5" SATA3 (rear)
M.2 Interface 2 x M.2 PCI-E 3.0 x4 2242/2260/2280/22110 2 x M.2 PCI-E 3.0 x4 2242/2260/2280/22110 2 x M.2 PCI-E 3.0 x4 2242/2260/2280/22110 2 x M.2 PCI-E 3.0 x4 2242/2260/2280/22110 2 x M.2 PCI-E 3.0 x4 2242/2260/2280/22110 2 x M.2 PCI-E 3.0 x4 2242/2260/2280/22110 2 x M.2 PCI-E 3.0 x4 2242/2260/2280/22110 2 x M.2 PCI-E 3.0 x4 2242/2260/2280/22110 2 x M.2 PCI-E 3.0 x4 2242/2260/2280/22110 2 x M.2 PCI-E 3.0 x4 2242/2260/2280/22110
RAID Controller Broadcom 3108 AOC; HW RAID Broadcom 3008 AOC Broadcom 3108 AOC; HW RAID Broadcom 3108 AOC; HW RAID Broadcom 3108 AOC; HW RAID Broadcom 3008 AOC Broadcom 3108 AOC; HW RAID Broadcom 3008 AOC Broadcom 3108 AOC; HW RAID Broadcom 3008 AOC
RAID Support RAID 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60 RAID IT Mode RAID 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60 RAID 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60 RAID 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60 RAID IT Mode RAID 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60 RAID IT Mode RAID 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60 RAID IT Mode
Form Factor 2U 2U 2U 2U 3U 3U 4U 4U 4U 4U
PCIe 3 x PCI-E 3.0 x16, 4 x PCI-E 3.0 x8 (slot 2 & 3 occupied by controller and JBOD expansion port) 3 x PCI-E 3.0 x16, 4 x PCI-E 3.0 x8 (slot 2 & 3 occupied by controller and JBOD expansion port) 3 x PCI-E 3.0 x16; 4 x PCI-E 3.0 x8 (slot 3 occupied by controller) 3 x PCI-E 3.0 x16; 4 x PCI-E 3.0 x8(slot 3 occupied by controller) 3 x PCI-E 3.0 x16, 4 x PCI-E 3.0 x8 (slot 2 & 3 occupied by controller and JBOD expansion port) 3 x PCI-E 3.0 x16, 4 x PCI-E 3.0 x8 (slot 2 & 3 occupied by controller and JBOD expansion port) 3 x PCI-E 3.0 x16, 4 x PCI-E 3.0 x8 (slot 2 & 3 occupied by controller and JBOD expansion port) 3 x PCI-E 3.0 x16, 4 x PCI-E 3.0 x8 (slot 2 & 3 occupied by controller and JBOD expansion port) 3 x PCI-E 3.0 x16, 4 x PCI-E 3.0 x8 (slot 2 & 3 occupied by controller and JBOD expansion port) 3 x PCI-E 3.0 x16, 4 x PCI-E 3.0 x8 (slot 2 & 3 occupied by controller and JBOD expansion port)
I/O Ports USB: 4 x USB 3.0 ports ; Video:1 x VGA Connector; Serial Header: 1 xFast UART 16550 port / 1 x Header USB: 4 x USB 3.0 ports ; Video:1 x VGA Connector; Serial Header: 1 xFast UART 16550 port / 1 x Header USB: 4 x USB 3.0 ports ; Video:1 x VGA Connector; Serial Header: 1 xFast UART 16550 port / 1 x Header USB: 4 x USB 3.0 ports ; Video:1 x VGA Connector; Serial Header: 1 xFast UART 16550 port / 1 x Header USB: 4 x USB 3.0 ports ; Video:1 x VGA Connector; Serial Header: 1 xFast UART 16550 port / 1 x Header USB: 4 x USB 3.0 ports ; Video:1 x VGA Connector; Serial Header: 1 xFast UART 16550 port / 1 x Header USB: 4 x USB 3.0 ports ; Video:1 x VGA Connector; Serial Header: 1 xFast UART 16550 port / 1 x Header USB: 4 x USB 3.0 ports ; Video:1 x VGA Connector; Serial Header: 1 xFast UART 16550 port / 1 x Header USB: 4 x USB 3.0 ports ; Video:1 x VGA Connector; Serial Header: 1 xFast UART 16550 port / 1 x Header USB: 4 x USB 3.0 ports ; Video:1 x VGA Connector; Serial Header: 1 xFast UART 16550 port / 1 x Header
Network Interface 2 x RJ45 10 GbE LAN ports; 1 x RJ45 Dedicated IPMI LAN port 2 x RJ45 10 GbE LAN ports; 1 x RJ45 Dedicated IPMI LAN port 2 x RJ45 10 GbE LAN ports; 1 x RJ45 Dedicated IPMI LAN port 2 x RJ45 10 GbE LAN ports; 1 x RJ45 Dedicated IPMI LAN port 2 x RJ45 10 GbE LAN ports; 1 x RJ45 Dedicated IPMI LAN port 2 x RJ45 10 GbE LAN ports; 1 x RJ45 Dedicated IPMI LAN port 2 x RJ45 10 GbE LAN ports; 1 x RJ45 Dedicated IPMI LAN port 2 x RJ45 10 GbE LAN ports; 1 x RJ45 Dedicated IPMI LAN port 2 x RJ45 10 GbE LAN ports; 1 RJ45 Dedicated IPMI LAN port 2 x RJ45 10 GbE LAN ports; 1 x RJ45 Dedicated IPMI LAN port
Power Supply 1200W 1200W 1200W 1600W 1200W 1200W 1200W 1200W 1200W 1200W
Redundant Power Yes Yes Yes Yes Yes Yes Yes Yes Yes Yes
NVMe optional 4 x U.2 NVMe optional 4 x U.2 NVMe 2.5" optional 4 x U.2 NVMe 2.5" optional 4 x U.2 NVMe 2.5" optional 4 x U.2 NVMe 2.5" optional 4 x U.2 NVMe 2.5"
System Fan 3 x Hot-swap 8cm redundant PWM cooling fans 3 x Hot-swap 8cm redundant PWM cooling fans 3 x Hot-swap 8cm redundant PWM cooling fans 3 x Hot-swap 8cm redundant PWM cooling fans 3 x Hot-swap 8cm redundant PWM cooling fans; 2 x Hot-swap 8cm rear exhaust PWM fans, Redundant cooling 3 x Hot-swap 8cm redundant PWM cooling fans; 2 x Hot-swap 8cm rear exhaust PWM fans, Redundant cooling 3 x Hot-swap 8cm redundant PWM cooling fans; 2 x Hot-swap 8cm rear exhaust PWM fans, Redundant cooling 3 x Hot-swap 8cm redundant PWM cooling fans; 2 x Hot-swap 8cm rear exhaust PWM fans, Redundant cooling 7 x 8cm high-performance PWM fans, Redundant cooling 7 x 8cm high-performance PWM fans, Redundant cooling
____
Bài viết liên quan

Góp ý / Liên hệ tác giả