Dell EMC PowerEdge R440 vs Supermicro 1029P-WTR
Máy chủ Dell EMC PowerEdge R440
Một thiết kế được tối ưu hóa cho điện toán đám mây với các hỗ trợ nâng cao
Dell EMC R440 là dòng máy chủ rack 1U, 2-socket được tối ưu hóa mật độ, linh hoạt và tối đa hóa hiệu năng với bộ vi xử lý Intel® Xeon® Scalable kép, 16 khe DIMM, cho phép kết hợp cả ổ SSD SATA/SAS và ổ NVMe PCIe.
Sử dụng vi xử lý Intel® Xeon® Scalable mang lại sự gia tăng 27% về lõi xử lý và tăng 50% băng thông so với thế hệ trước đó.
Tăng khả năng lưu trữ lên đến 10 x 2.5 “SAS / SATA / SSD với lên đến 4 NVMe PCIe SSD, hoặc 4 x ổ 3,5”.
Băng thông và dung lượng bộ nhở được cải thiện đáng kể, lên đến 2TB với 12-16 khe cắm, tốc độ 2933Mhz.
Các nền tảng của máy chủ này được thiết kế để mở rộng dễ dàng, tối đa hóa về hiệu suất cho các ứng dụng doanh nghiệp.
Đây là dòng máy chủ Rack được cung cấp sự lựa chọn tốt nhất và tính linh hoạt cao cho phép doanh nghiệp và tổ chức tối ưu hóa hiệu suất và mật độ.
Cài đặt, triển khai và quản lý đơn giản
Được tích hợp sẵn chương trình quản lý giúp triển khai cài đặt, cấu hình máy chủ nhanh chóng, dễ dàng cập nhật hệ thống máy chủ.
Giải quyết hơn 72% các vấn đề về CNTT cho các IT Manager bằng cách sử dụng các công nghệ tiên đoán và dự phòng như ProSupport Plus, Support Assists, SuperDoctor…
Tận dụng các bảng điều khiển quản lý hiện tại với tích hợp dễ dàng cho VMware® vSphere®, Trung tâm Hệ thống Microsoft® và Nagios®.
Đảm bảo an toàn cho dữ liệu của bạn
Giữ an toàn cho dữ liệu với RAID Software/ Hardware
Duy trì mức độ an toàn của dữ liệu với các phần mềm được tích hợp và chế độ Secure Boot.
Bảo vệ máy chủ của bạn khỏi các phần mềm độc hại với chế độ Lockdown Server thông qua các chương trình quản lý.
Khả năng xóa dữ liệu khỏi các phương tiện, thiết bị lưu trữ nhanh chóng và an toàn với System Erase.
Tự động cập nhật kiểm tra các tệp phụ thuộc và chuỗi cập nhật thích hợp, trước khi triển khai chúng độc lập với OS / hypervisor.
Các ứng dụng phù hợp
Ứng dụng tính toán hiệu năng cao
Ứng dụng ảo hóa với yêu cầu khả năng xử lý và mật độ cao cho các máy chủ
Ứng dụng tương tác và chia sẻ công việc
Ứng dụng cho hệ thống Email, Messaging,…
Ứng dụng triển khai cho các công nghệ chạy trện nền tảng Website
Các server nền tảng để chạy các ứng dụng của các nhà cung cấp dịch vụ
Máy chủ SuperMicro SuperServer CSE-813MF2TQC-505CB & SuperServer 1029P-WTR
Là một thiết kế tối ưu hóa về kích thước và cấu hình phần cứng, phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Hiệu suất hoạt động được tối ưu với dòng chíp Intel® Xeon® Scalable Gen 1 & 2. Cải thiện về tốc độ và dung lượng của bộ nhớ với tối đa 2TB 2933Mhz và hỗ trợ sử dụng bộ nhớ liên tục Intel® Optane™ DCPMM.
Mở rộng khả năng lưu trữ với 8 ổ cứng HDD SATA/SAS 2.5 inch, lên đến 60TB dung lượng và hỗ trợ rút nóng. Tích hợp 2 cổng mạng tốc độ 1Gbs và 1 cổng LAN quản lý IPMI giúp tối ưu về việc kết nối mạng và quản lý hệ thống thông qua mạng nội bộ. Chi phí đầu tư hợp lý, phù hợp với các nhu cầu, ứng dụng của những doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Bảng so sánh các dòng máy chủ 1U Dell EMC PowerEdge R440 và máy chủ Supermicro SuperServer 1029P-WTR
Dell PowerEdge R440 (4x 3.5″) | SuperServer 813MF2TQC-505CB (4x 3.5″) | Dell PowerEdge R440 (8x 2.5″) | SuperServer 1029P-WTR (8x 2.5″) | Dell PowerEdge R440 (8x 2.5″) | SuperServer 1029P-WTR (8x 2.5″) | |
Form factor | Rack 1U (4x 3.5″) | Rack 1U (4x 3.5″) | Rack 1U (8x 2.5″) | Rack 1U (8x 2.5″) | Rack 1U (8x 2.5″) | Rack 1U (8x 2.5″) |
Chasiss | Dell R440 | CSE-813MF2TQC-505CB | Dell R440 | CSE-113AC2-R706WB2 | Dell R440 | CSE-113AC2-R706WB2 |
Mainboard | Dell R440 | MBD-X11DPL-I | Dell R440 | MBD-X11DDW-L | Dell R440 | MBD-X11DDW-L |
Processors | 1x CPU Intel Xeon Silver 4210 Up to two 2nd Generation Intel® Xeon® Scalable Up to 24 cores per processor |
1x CPU Intel Xeon Silver 4210 Up to two 2nd Generation Intel® Xeon® Scalable Up to 24 cores per processor |
1x CPU Intel Xeon Silver 4210 Up to two 2nd Generation Intel® Xeon® Scalable Up to 24 cores per processor |
1x CPU Intel Xeon Silver 4210 Up to two 2nd Generation Intel® Xeon® Scalable Up to 28 cores per processor |
1x CPU Intel Xeon Silver 4214 Up to two 2nd Generation Intel® Xeon® Scalable Up to 24 cores per processor |
1x CPU Intel Xeon Silver 4214 Up to two 2nd Generation Intel® Xeon® Scalable Up to 28 cores per processor |
Memory | 1x16GB RDIMM 2666MTs Up to 1024GB |16 slots| Up to 2666MT/s Supports Intel® Optane™ DCPMM |
1x16GB RDIMM 2666MTs Up to 2TB |8 slots| Up to 2933MT/s |
1x16GB RDIMM 2666MTs Up to 1024GB |16 slots| Up to 2666MT/s |
1x16GB RDIMM 2666MTs Up to 3TB |12 slots| Up to 2933MT/s Supports Intel® Optane™ DCPMM |
1x16GB RDIMM 2666MTs Up to 1024GB |16 slots| Up to 2666MT/s |
1x16GB RDIMM 2666MTs Up to 3TB |12 slots| Up to 2933MT/s Supports Intel® Optane™ DCPMM |
Hard Drives | up to 4 x 3.5 SAS/SATA HDD/SSD max 64TB |
up to 4 x 3.5 SAS/SATA HDD max 64TB |
up to 8 x 2.5 SAS/SATA HDD/SSD max 60TB |
up to 8 x 2.5 SAS/SATA HDD max 64TB |
up to 8 x 2.5 SAS/SATA HDD/SSD max 60TB |
up to 8 x 2.5 SAS/SATA HDD max 64TB |
Internal HD / RAID Controller |
PERC H330 | LSI MegaRAID SAS 9341-8i 12Gbps RAID Controller | PERC H330 | LSI MegaRAID SAS 9341-8i 12Gbps RAID Controller | PERC H330 | LSI MegaRAID SAS 9341-8i 12Gbps RAID Controller |
Network Interface | 2 x 1GbE LOM | Dual LAN with Lewisburg Marvell 88E1512 |
2 x 1GbE LOM | Dual 1GbE LAN ports via Intel® X722 | 2 x 1GbE LOM | Dual 1GbE LAN ports via Intel® X722 |
PCI Slots | Up to 2 x PCIe Gen 3 slots all x16 | N/A | Up to 2 x PCIe Gen 3 slots all x16 | N/A | Up to 2 x PCIe Gen 3 slots all x16 | N/A |
M.2 Interface | NONE | M.2 Interface: 1 SATA/PCI-E 3.0 x4 Form Factor: 2260, 2280 |
NONE | 1 PCI-E 3.0 x4 NVMe M.2 slot Form Factor: 2280, 22110 |
NONE | 1 PCI-E 3.0 x4 NVMe M.2 slot Form Factor: 2280, 22110 |
Management | iDRAC9 Enterprise | IPMI 2.0 | iDRAC9 Enterprise | IPMI 2.0 | iDRAC9 Enterprise | IPMI 2.0 |
Redundant Power Supply |
Yes | No | Yes | Yes | Yes | Yes |
PSU Options | 550W (redundant hot swap) | 500W | 550W (redundant hot swap) | 750W (redundant hot swap) | 550W (redundant hot swap) | 750W (redundant hot swap) |
System Fans | 4 ( Up to 6) Cooling Fan | 6 Cooling Fan | 4 ( Up to 6) Cooling Fan | 6 Cooling Fan | 4 ( Up to 6) Cooling Fan | 6 Cooling Fan |
USB Ports | Front ports: 1 x Dedicated iDRAC Direct USB, 1 x USB 2.0 , 1 x USB 3.0 (Optional), 1 x Video. Rear ports: 1 x Dedicated iDRAC network port, 1 x Serial, 2 x USB 3.0, 1 x Video |
4 USB 2.0 ports (2 rear + 2 headers) 3 USB 3.0 ports (2 headers + 1 Type A) 1 VGA port 1 COM Port (1 header) |
Front ports: 1 x Dedicated iDRAC Direct USB, 1 x USB 2.0 , 1 x USB 3.0 (Optional), 1 x Video. Rear ports: 1 x Dedicated iDRAC network port, 1 x Serial, 2 x USB 3.0, 1 x Video |
4 USB 3.0 ports (rear) 1 VGA port 2 SuperDOM (Disk on Module) ports |
Front ports: 1 x Dedicated iDRAC Direct USB, 1 x USB 2.0 , 1 x USB 3.0 (Optional), 1 x Video. Rear ports: 1 x Dedicated iDRAC network port, 1 x Serial, 2 x USB 3.0, 1 x Video |
4 USB 3.0 ports (rear) 1 VGA port 2 SuperDOM (Disk on Module) ports |
Operating Systems | Microsoft Windows Server RedHat; SuSe Linux VMware ESXi Ubuntu Server |
Microsoft Windows Server RedHat; SuSe Linux VMware ESXi Ubuntu Server |
Microsoft Windows Server RedHat; SuSe Linux VMware ESXi Ubuntu Server |
Microsoft Windows Server RedHat; SuSe Linux VMware ESXi Ubuntu Server |
Microsoft Windows Server RedHat; SuSe Linux VMware ESXi Ubuntu Server |
Microsoft Windows Server RedHat; SuSe Linux VMware ESXi Ubuntu Server |
Prices | $2,345 | $1,645 | $2,378 | $2,199 | $2,760 | $2,411 |
Bài viết liên quan
- Tìm hiểu tại sao triển khai on-premises có thể giúp vượt qua 6 thách thức quan trọng của AI
- Máy chủ Supermicro với bộ vi xử lý AMD EPYC 4004 mới: Hiệu quả cao, chi phí tối ưu
- Dell hợp tác với NVIDIA phát triển giải pháp AI Factory để đẩy mạnh ứng dụng AI
- Máy chủ Supermicro X14: Hiệu suất mạnh mẽ, hiệu quả tối đa cho AI, Cloud, Storage, 5G/Edge
- Suy luận AI trên các máy chủ thông dụng của HPE, Dell và Supermicro
- Chương trình KM máy chủ Dell – NTC Q1/2024