Dell EMC R240 vs R340 vs Supermicro CSE-813MF2TQC-505CB
Dell EMC PowerEdge R240, R340
Dòng máy chủ rackmount 1U Dell EMC R240 và R340 có thiết kế gọn gàng, chi phí đầu tư hợp lý để triển khai cho các doanh nghiệp nhỏ, SMB. Hãy cùng Thế Giới Máy Chủ điểm qua các điểm chính của 2 dòng máy chủ này và xem bảng so sánh với các máy chủ rackmount 1U tương ứng từ Supermicro.
→ Xem bài đánh giá chi tiết máy chủ Dell EMC PowerEdge R240
Thiết kế dành cho các doanh nghiệp nhỏ
- Máy chủ Rackmount 1U Single Socket là 1 thiết kế có chi phí tối ưu nhất, phù hợp với các Doanh nghiệp và các nhà cung cấp dịch vụ nhỏ.
- Sử dụng chíp Xeon E-2100 cải thiện về lượng số nhân và luồng giúp hiệu quả hoạt động của CPU tăng gần 50% so với thế hệ trước. Bên cạnh đó, tốc độ của bộ nhớ tăng 11% và số làn của PCIe tăng thêm 20%.
- Mở rộng khả năng lưu trữ với 4 ổ cứng HDD 3.5 inch
Cài đặt, triển khai và quản lý đơn giản
- Được tích hợp sẵn chương trình quản lý giúp triển khai cài đặt, cấu hình máy chủ nhanh chóng, dễ dàng cập nhật hệ thống máy chủ.
- Giải quyết hơn 72% các vấn đề về CNTT cho các IT Manager bằng cách sử dụng các công nghệ tiên đoán và dự phòng như ProSupport Plus, Support Assists, SuperDoctor…
Đảm bảo an toàn cho dữ liệu của bạn
- Giữ an toàn cho dữ liệu với RAID Software/ Hardware
- Duy trì mức độ an toàn của dữ liệu với các phần mềm được tích hợp và chế độ Secure Boot.
- Bảo vệ máy chủ của bạn khỏi các phần mềm độc hại với chế độ Lockdown Server thông qua các chương trình quản lý.
- Khả năng xóa dữ liệu khỏi các phương tiện, thiết bị lưu trữ nhanh chóng và an toàn với System Erase.
Phù hợp cho các ứng dụng:
- Ứng dụng Web/Hosting
- Ứng dụng máy chủ File/Print
- Ứng dụng tương tác và chia sẻ công việc
- Ứng dụng cho hệ thống Email/Messaging…
SuperMicro SuperServer CSE-813MF2TQC-505CB
- Là một thiết kế nhỏ gọn phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ.
- Hiệu suất hoạt động được tối ưu với dòng chíp Xeon E-2100 Family.
- Cải thiện về tốc độ và dung lượng của bộ nhớ với tối đa 128GB 2666 Mhz
- Mở rộng khả năng lưu trữ với 4 ổ cứng HDD SATA/SAS 3.5 inch, lên đến 64TB dung lượng và hỗ trợ rút nóng.
- Tích hợp 2 cổng mạng tốc độ 1Gbs và 1 cổng LAN quản lý IPMI giúp tối ưu về việc kết nối mạng và quản lý hệ thống thông qua mạng nội bộ
- Chi phí đầu tư hợp lý, phù hợp với các nhu cầu, ứng dụng của những doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Bảng so sánh các dòng máy chủ 1U Dell EMC PowerEdge R240, R340 và máy chủ Supermicro 813MF2TQC-505CB
Intel Xeon E-2124 platform
server/may-chu-dell/may-chu-dell-poweredge-r340-4x3-5-e-2124-ram-8gb-perc-h330-tm7059.html">PowerEdge R240 | PowerEdge R340 | SuperServer 813MF2TQC-505CB | SuperServer 813MF2TQC-505CB | |
CPU | E-2124 | E-2124 | E-2124 | E-2124 |
Rack Height | 1U | 1U | 1U | 1U |
Chipset | Intel C246 | Intel C246 | Intel C242 (Mainboard: MBD-X11SCL-F) |
Intel C242 (Mainboard: MBD-X11SCL-F) |
Socket | 1-socket | 1-socket | 1-socket | 1-socket |
Processors | 1x Intel Xeon E-2124 (4C,3.3G); up to 6 cores | 1x Intel Xeon E-2124 (4C,3.3G); up to 6 cores | 1x Intel Xeon E-2124 (4C,3.3G); up to 6 cores | 1x Intel Xeon E-2124 (4C,3.3G); up to 6 cores |
Support: Intel® Xeon® E-2100 product family, Intel Pentium® , Intel Core i3® , Intel Celeron® | Support: Intel® Xeon® E-2100 product family, Intel Pentium® , Intel Core i3® , Intel Celeron® | Support: Intel® Xeon® E-2100 product family, Intel Pentium® , Intel Core i3® , Intel Celeron® | Support: Intel® Xeon® E-2100 product family, Intel Pentium® , Intel Core i3® , Intel Celeron® | |
Memory | 1x 8GB UDIMM 2666MTs Up to 64GB | 4 Slots | up to 2666MT/s |
1x 8GB UDIMM 2666MTs Up to 64GB | 4 Slots | up to 2666MT/s |
1x 8GB UDIMM 2666MTs Up to 128GB | 4 Slots | up to 2666MT/s |
1x 8GB UDIMM 2666MTs Up to 128GB | 4 Slots | up to 2666MT/s |
Hard Drives | 4 x 3.5″ Cabled or 4 x 3.5 or 2.5 hot-plug | 8 x 2.5 hot-plug or 4 x 3.5 hot-plug | 4 x 3.5 hot-plug | 4 x 3.5 hot-plug |
Internal HD / RAID Controller | Perc S140 | Perc H330 | Intel® C242 controller | LSI MegaRAID SAS 9341-8i 12Gbps RAID Controller |
PCI Slots | 1 PCI-E 3.0 x8 (in x4), 1 PCI-E 3.0 x16 (in x8) |
1 PCI-E 3.0 x8 (in x4), 1 PCI-E 3.0 x16 (in x8) |
1 PCI-E 3.0 x8 (in x16) | (N/A) |
M.2 Interface | None | None | M.2 Interface: 1 PCI-E 3.0 x4 Form Factor: 2280/22110 |
M.2 Interface: 1 PCI-E 3.0 x4 Form Factor: 2280/22110 |
Management | IDRAC 9 Basic | IDRAC 9 Basic | IPMI 2.0 | IPMI 2.0 |
Redundant Power Supply | No | Yes, Optional | No | No |
PSU Options | 250W (non hot swap) | 350W (redundant hot swap) | 1x PWS-505P-1H 500W Multi-output power supply | 1x PWS-505P-1H 500W Multi-output power supply |
System Fans | 4 | 4 | 4 | 4 |
USB Ports | Front ports: 1x USB 2.0, 1 x IDRAC micro USB 2.0 management port Rear ports: 2 x USB 3.0, VGA, serial connector |
Front ports: 1x USB 2.0, 1 x IDRAC micro USB 2.0 management port Rear ports: 2 x USB 3.0, VGA, serial |
6 USB 2.0 ports (2 rear + 4 headers)
1 VGA port |
6 USB 2.0 ports (2 rear + 4 headers)
1 VGA port |
Operating System | Microsoft Windows Server | Microsoft Windows Server | Microsoft Windows Server | Microsoft Windows Server |
RedHat; SuSe Linux | RedHat; SuSe Linux | RedHat; SuSe Linux | RedHat; SuSe Linux | |
VMware ESXi Ubuntu Server |
VMware ESXi Ubuntu Server |
VMware ESXi Ubuntu Server |
VMware ESXi Ubuntu Server |
|
Price | $1,036 | $1,401 | $920 | $1,082 |
Intel Xeon E-2134 platform
PowerEdge R240 | PowerEdge R340 | SuperServer 813MF2TQC-505CB | SuperServer 813MF2TQC-505CB | |
CPU | E-2134 | E-2134 | E-2134 | E-2134 |
Rack Height | 1U | 1U | 1U | 1U |
Chipset | Intel C246 | Intel C246 | Intel C242 (Mainboard: MBD-X11SCL-F) |
Intel C242 (Mainboard: MBD-X11SCL-F) |
Socket | 1-socket | 1-socket | 1-socket | 1-socket |
Processors | 1x Intel Xeon E-2134 (4C,3.5G); up to 6 cores | 1x Intel Xeon E-2134 (4C,3.5G); up to 6 cores | 1x Intel Xeon E-2134 (4C,3.5G); up to 6 cores | 1x Intel Xeon E-2134 (4C,3.5G); up to 6 cores |
Support: Intel® Xeon® E-2100 product family, Intel Pentium®, Intel Core i3® , Intel Celeron® | Support: Intel® Xeon® E-2100 product family, Intel Pentium®, Intel Core i3® , Intel Celeron® | Support: Intel® Xeon® E-2100 product family, Intel Pentium®, Intel Core i3®, Intel Celeron® | Support: Intel® Xeon® E-2100 product family, Intel Pentium®, Intel Core i3®, Intel Celeron® | |
Memory | 1x 8GB UDIMM 2666MTs Up to 64GB | 4 Slots | up to 2666MT/s |
1x 8GB UDIMM 2666MTs Up to 64GB | 4 Slots | up to 2666MT/s |
1x 8GB UDIMM 2666MTs Up to 128GB | 4 Slots | up to 2666MT/s |
1x 8GB UDIMM 2666MTs Up to 128GB | 4 Slots | up to 2666MT/s |
Hard Drives | 4x 3.5″ Cabled or 4 x 3.5 or 2.5 hot-plug | 8 x 2.5 hot-plug or 4 x 3.5 hot-plug | 4 x 3.5 hot-plug | 4 x 3.5 hot-plug |
Internal HD / RAID Controller | Perc S140 | Perc H330 | Intel® C242 controller | LSI MegaRAID SAS 9341-8i 12Gbps RAID Controller |
PCI Slots | 1 PCI-E 3.0 x8 (in x4), 1 PCI-E 3.0 x16 (in x8) |
1 PCI-E 3.0 x8 (in x4), 1 PCI-E 3.0 x16 (in x8) |
1 PCI-E 3.0 x8 (in x16) | (N/A) |
M.2 Interface | None | None | M.2 Interface: 1 PCI-E 3.0 x4 Form Factor: 2280/22110 |
M.2 Interface: 1 PCI-E 3.0 x4 Form Factor: 2280/22110 |
Management | IDRAC 9 Basic | IDRAC 9 Basic | IPMI 2.0 | IPMI 2.0 |
Redundant Power Supply | No | Yes, Optional | No | No |
PSU Options | 250W (non hot swap) | 350W (redundant hot swap) | 1x PWS-505P-1H 500W Multi-output power supply | 1x PWS-505P-1H 500W Multi-output power supply |
System Fans | 4 | 4 | 4 | 4 |
USB Ports | Front ports:
1x USB 2.0, 1 x IDRAC micro USB 2.0 management port |
Front ports:
1x USB 2.0, 1 x IDRAC micro USB 2.0 management port |
6 USB 2.0 ports (2 rear + 4 headers)
1 VGA port |
6 USB 2.0 ports (2 rear + 4 headers)
1 VGA port |
Operating System | Microsoft Windows Server | Microsoft Windows Server | Microsoft Windows Server | Microsoft Windows Server |
RedHat; SuSe Linux | RedHat; SuSe Linux | RedHat; SuSe Linux | RedHat; SuSe Linux | |
VMware ESXi Ubuntu Server |
VMware ESXi Ubuntu Server |
VMware ESXi Ubuntu Server |
VMware ESXi Ubuntu Server |
|
Price | $1,184 | $1,422 | $958 | $1,128 |
Bài viết liên quan
- Tìm hiểu tại sao triển khai on-premises có thể giúp vượt qua 6 thách thức quan trọng của AI
- Máy chủ Supermicro với bộ vi xử lý AMD EPYC 4004 mới: Hiệu quả cao, chi phí tối ưu
- Dell hợp tác với NVIDIA phát triển giải pháp AI Factory để đẩy mạnh ứng dụng AI
- Máy chủ Supermicro X14: Hiệu suất mạnh mẽ, hiệu quả tối đa cho AI, Cloud, Storage, 5G/Edge
- Suy luận AI trên các máy chủ thông dụng của HPE, Dell và Supermicro
- Chương trình KM máy chủ Dell – NTC Q1/2024