Thông tin sản phẩm NVIDIA GEFORCE RTX 2080 SUPER
GEFORCE RTX 2080 SUPER
NVIDIA® GeForce® RTX 2080 SUPER™ được trang bị kiến trúc NVIDIA Turing™ đã giành được giải thưởng với nhiều nhân hơn, xung nhịp cao hơn cùng bộ nhớ nhanh hơn mang lại hiệu suất đỉnh cao và tính chân thực ở mức độ mới đáng kinh ngạc. Đã đến lúc nâng cấp trang bị và đạt sức mạnh siêu phàm.
GPU Engine Specs:
NVIDIA CUDA® Cores
| 3072
|
RTX-OPS
| 63T
|
Giga Rays/s
| 8 |
|
Boost Clock (MHz)
| 1815
|
|
Base Clock (MHz)
| 1650
|
|
Memory Specs:Memory Speed
| 15.5 Gbps
|
Standard Memory Config
| 8 GB GDDR5X
|
Memory Interface Width
| 256-bit
|
Memory Bandwidth (GB/sec)
| 496
|
Technology Support:Simultaneous Multi-Projection
| Yes
|
NVIDIA® GeForce Experience
| Yes
|
NVIDIA Ansel
| Yes
|
NVIDIA® Highlights
| Yes
|
NVIDIA G-SYNC™ Compatible
| Yes
|
Game Ready Drivers
| Yes
|
Microsoft® DirectX® 12 API, Vulkan API, OpenGL 4/5
| Yes
|
DisplayPort 1.4, HDMI 2.0b2
| Yes
|
HDCP 2.2
| Yes
|
NVIDIA® GPU Boost™
| 4
|
NVIDIA NVLink (SLI-Ready)
| Yes - With NVIDIA RTX NVLink Bridge
|
VR Ready
| Yes
|
Designed for USB Type-C™ and VirtualLink™4
| Yes
|
Display Support:
Maximum Digital Resolution
| 7680x4320
|
Standard Display Connectors
| DisplayPort 1.4, HDMI 2.0b
|
Multi Monitor
| 4 |
HDCP
| 2.2 |
Graphics Card Dimensions:
Height x Length x Width
| 4.556" x 10.5" x 2-Slot
|
Thermal and Power Specs:
Maximum GPU Temperature (in C)
| 89 |
Graphics Card Power (W)
| 250 W
|
Recommended System Power (W)
| 650 W |
Supplementary Power Connectors
| One 6-pin, One 8-pin
|