So sánh sức mạnh của máy tính AI DGX Spark với các card GPU máy trạm chuyên nghiệp của NVIDIA

Để tạo ra sức mạnh tương đương với NVIDIA DGX Spark bằng các card đồ họa rời (PCIe), bạn sẽ phải đối mặt với sự đánh đổi giữa Dung lượng bộ nhớ (Memory Capacity – mô hình lớn cỡ nào có thể chứa được) và Băng thông bộ nhớ (Memory Bandwidth – mô hình chạy nhanh đến mức nào).

DGX Spark là một thiết bị độc đáo vì nó chấp nhận tốc độ chậm hơn (băng thông chỉ ~273 GB/s) để đổi lấy 128GB Bộ nhớ Thống nhất (Unified Memory) trong một thiết bị nhỏ gọn, tiết kiệm điện. Để đạt được con số 128GB này bằng card PCIe, bạn thường phải ghép nhiều GPU lại với nhau, vì hiếm có card đơn lẻ nào có dung lượng lớn đến vậy.

Dưới đây là phân tích các lựa chọn NVIDIA PCIe có thể so sánh với DGX Spark:

1. Đối thủ chuyên nghiệp “Một card” (Dòng Pro)

Tốt nhất để: Đạt dung lượng gần tương đương chỉ với 1 khe cắm, không cần cấu hình đa GPU phức tạp.

Model Bộ nhớ (VRAM) Băng thông So sánh với DGX Spark
NVIDIA RTX 6000 Ada / Blackwell 48GB (Ada) / 96GB (Blackwell) ~960 GB/s đến 1.8 TB/s Đối thủ đơn lẻ gần nhất.

Phiên bản “Blackwell Workstation” (96GB) tiệm cận nhất với mức 128GB của Spark. Tuy ít hơn 25% bộ nhớ, nhưng nó có băng thông nhanh hơn gấp 6 lần, giúp tốc độ phản hồi (inference) mượt mà hơn rất nhiều.

2. Lựa chọn “đa GPU” phổ thông (RTX 5090)

Tốt nhất cho: Tốc độ thuần túy và số lượng token/mỗi giây (nếu bạn có đủ chỗ chứa và nguồn điện).

  • Để đạt bộ nhớ khủng 128GB của DGX Spark bằng phần cứng tiêu dùng phổ thông, bạn cần cả một cụm gồm nhiều card:
  • Cấu hình: 4x NVIDIA GeForce RTX 5090 (32GB mỗi card).
  • Tổng VRAM: 128GB (4 x 32GB).
  • Hiệu năng: Cấu hình này “đè bẹp” DGX Spark về tốc độ. Mỗi card có băng thông ~1.8 TB/s (so với 0.27 TB/s của DGX Spark).
  • Vấn đề: Bạn không thể chỉ cắm vào là chạy. Bạn cần một vỏ máy trạm (workstation) khổng lồ, bộ nguồn 1600W+, và cấu hình phần mềm phức tạp (dùng accelerate hoặc vLLM) để chia nhỏ mô hình ra 4 card.
  • Chi phí: Ước tính ~$8,000 (chỉ riêng tiền GPU), so với giá của DGX Spark cấu hình tối đa chưa tới $5,000.

3. Lựa chọn “Giá trị cũ” (Tiết kiệm chi phí)

Tốt nhất cho: Đạt dung lượng bộ nhớ lớn với chi phí thấp nhất.

Model Cấu hình yêu cầu So sánh
NVIDIA RTX 3090 / 4090 5 đến 6 card (24GB mỗi card) Cấu hình “Chắp vá” (Frankenstein Build).

Nhiều người dùng tận dụng các dàn card cũ (kiểu trâu cày coin) với 5-6 card RTX 3090 cũ để có 120GB+ VRAM. Cách này rẻ nhưng cồng kềnh, cực nóng và tốn ~2000W điện (so với ~250W của Spark).

NVIDIA L40S 3 card (48GB mỗi card) Tiêu chuẩn Máy chủ.

Sử dụng 3 card L40S mang lại 144GB VRAM. Đây là cấu hình máy chủ phổ biến, vượt trội hơn Spark về cả dung lượng lẫn tốc độ, nhưng yêu cầu tủ rack server ồn ào.

Bảng so sánh tổng hợp

Đặc điểm DGX Spark (GB10) RTX 6000 Blackwell (Pro) 4x RTX 5090 (Consumer)
Tổng bộ nhớ 128 GB (Thống nhất) 96 GB (GDDR7) 128 GB (4x 32GB)
Băng thông (Tốc độ) ~273 GB/s (Chậm) ~1,800 GB/s (Nhanh) ~7,000 GB/s (Tổng cộng)
Điện năng tiêu thụ ~250W (Toàn hệ thống) ~350W (Riêng GPU) ~2,200W (Toàn hệ thống)
Độ phức tạp Cắm là chạy (Plug-and-Play) Đơn giản (1 Card) Cao (Cấu hình nhiều GPU)
Phù hợp nhất Chạy AI Agent ngầm, văn phòng yên tĩnh, tiết kiệm điện. Chạy suy luận (inference) chuyên nghiệp, tốc độ cao cho 1 người dùng. Hiệu năng tối đa, kết hợp Gaming + AI, nghiên cứu sâu.

Gợi ý

Hãy chọn DGX Spark nếu: Bạn muốn một chiếc hộp yên tĩnh, công suất thấp đặt trên bàn làm việc, có khả năng tải các mô hình khổng lồ (như Llama-405B đã lượng tử hóa) mà không làm sập cầu dao điện nhà bạn. Nó giống như một chiếc xe tải hạng nặng: chở được nhiều hàng nhưng đi chậm.

Hãy chọn PCIe (RTX 6000/5090) nếu: Bạn đặc biệt quan tâm đến tốc độ (tokens/second). DGX Spark bị giới hạn băng thông (tương tự như chạy trên CPU/RAM hệ thống), nên dù nó có thể chạy mô hình lớn, tốc độ trả lời sẽ chậm hơn so với một hệ thống lắp 4 card GPU chuyên dụng.

____
Bài viết liên quan
Góp ý / Liên hệ tác giả