Việt Nam tăng 14 bậc về chỉ số sẵn sàng AI toàn cầu 2021

Báo cáo về chỉ số sẵn sàng trí tuệ nhân tạo (AI) cho thấy Việt Nam xếp hạng 62 toàn cầu và xếp thứ 6/10 trong ASEAN.

Kết quả vừa được công bố trong báo cáo “Chỉ số sẵn sàng AI của chính phủ (Government AI Readiness Index) do Oxford Insights (Vương quốc Anh) kết hợp với Trung tâm nghiên cứu phát triển quốc tế của Canada (IDRC) thực hiện. Đây là lần thứ 4 báo cáo chỉ số sẵn sàng AI toàn cầu được xuất bản, sau ba lần vào năm 2017, 2019 và 2020.

Báo cáo đánh giá sự sẵn sàng AI của chính phủ từ 160 quốc gia trong việc khai thác những ứng dụng của AI để vận hành và cung cấp dịch vụ của mình. Chỉ số được sử dụng như một công cụ để so sánh tình trạng hiện tại về mức độ sẵn sàng cho AI của chính phủ ở các quốc gia so sánh với các nước trong khu vực trên toàn cầu để học tập kinh nghiệm hữu ích phát triển.

Giải pháp hạ tầng Deep Learning, Trí tuệ Nhân tạo - AI

Phương pháp đánh giá năm 2021 sử dụng 42 chỉ số (cao hơn 9 so với chỉ số của năm 2020) trên ba trụ cột (chính phủ, cơ sở hạ tầng và ngành công nghệ) với 10 khía cạnh thuộc nhóm nhân lực, dữ liệu và cơ sở hạ tầng, năng lực đổi mới, tầm nhìn, khả năng thích ứng, quản trị và đạo đức, năng lực kỹ thuật số, quy mô, tính sẵn có của dữ liệu. Việc mở rộng chỉ số mang lại bức tranh lớn và sâu hơn về sự sẵn sàng cho AI của các nước.

Trong lần đánh giá này, Việt Nam đứng thứ 62 trên thế giới và đứng thứ 6 trong ASEAN, (so với năm 2020, tăng 14 bậc so với xếp hạng thế giới và tăng 1 bậc (thứ 6/10) so với ASEAN). Đây là năm đầu tiên, điểm trung bình của Việt Nam đạt mức 51.82, vượt qua ngưỡng trung bình của thế giới (47.42).

Lý giải điều này, ông Lý Hoàng Tùng, Phó Vụ trưởng Vụ Công nghệ cao, Bộ Khoa học và Công nghệ, cho biết việc đánh giá và xây dựng bộ chỉ số dựa trên nhiều yếu tố như đào tạo nguồn nhân lực, công nghệ, ứng dụng, doanh nghiệp, đặc biệt là sự xuất hiện của chiến lược quốc gia về AI.

“Năm 2021, Việt Nam đã ban hành chiến lược quốc gia về nghiên cứu phát triển và ứng dụng AI đến năm 2030”, ông Tùng nói. Ngay sau đó nhiều hoạt động hiện thực hóa Chiến lược đã được triển khai. Hoạt động quảng bá Chiến lược đã được Bộ Khoa học và Công nghệ thực hiện hiệu quả trong năm 2021 với sự hỗ trợ của Chương trình Aus4Innovation, Australia.

Theo ông Chu Văn Thắng, Chuyên gia tư vấn Chương trình Aus4Innovation, việc tăng thứ hạng thể hiện sự đầu tư của Chính phủ các nước (trong đó Việt Nam) vào công nghệ mới như AI là đúng hướng. Bảng xếp hạng là cơ sở giúp các chính phủ trong cung cấp dịch vụ cho người dân, từ chăm sóc sức khỏe, giáo dục đến giao thông, AI có thể cải thiện việc cung cấp các dịch vụ công. Các chỉ số sẵn sàng để trả lời cho câu hỏi làm thế nào để các chính phủ có thể xác định mục tiêu và cách thức tận dụng sự chuyển đổi số do AI hỗ trợ.

Năm nay, báo cáo chia thế giới thành 9 khu vực gồm Bắc Mỹ, Mỹ Latinh và Caribe, Tây Âu, Đông Âu, Châu Phi cận Sahara, Trung Đông và Bắc Phi, Nam và Trung Á, Đông Á và Thái Bình Dương. Báo cáo phân tích các ý kiến chuyên gia cho từng khu vực trên thế giới. Mỗi khu vực chọn ra một quốc gia là tiêu điểm, được xác định trở thành nhà lãnh đạo khu vực hoặc quốc gia có những sáng kiến điển hình, nổi bật về sự sẵn sàng AI.

Mỹ đứng đầu bảng xếp hạng toàn cầu với điểm số 88.16 nhờ vào quy mô và tốc độ phát triển trong lĩnh vực công nghệ. Quốc gia này nổi tiếng là quê hương của nhiều kỳ lân công nghệ và sức mạnh này thúc đẩy phần lớn các nghiên cứu và thương mại hóa AI.

Singapore xếp thứ hai với 88.46 với chỉ số quản trị nhân lực và năng lực đổi mới được đánh giá cao. Các quốc gia khác trong top 5 là nhóm nước Tây Âu gồm Anh (hạng 3, 81.25 điểm ); Phần Lan (hạng 4, với 79.23 điểm) và hạng 5 Hà Lan (78.51 điểm), phản ảnh thực tế rằng Bắc Mỹ và Tây Âu là những khu vực có các quốc gia dẫn đầu chỉ số trên toàn cầu.

Các khu vực có điểm số trung bình thấp nhất là châu Phi cận Sahara, châu Mỹ Latinh và Caribe, Nam và Trung Á. Điều này phản ánh sự bất bình đẳng về mức độ sẵn sàng AI của các nước đã được xác định trong các lần đánh giá trước. Ba quốc gia xếp “hạng chót” gồm Angola (thứ 158, điểm 22.87); Cộng hòa Trung Phi (thứ 159, điểm 20.73) và Yemen (thứ 160, điểm 15.01).

Singapore có chỉ số sẵn sàng AI xếp thứ 2 thế giới, đứng đầu khu vực Đông Á.

Singapore có chỉ số sẵn sàng AI xếp thứ 2 thế giới, đứng đầu khu vực Đông Á.

Khu vực Đông Á được quan tâm đặc biệt trong năm nay. Lần đầu tiên 1/4 quốc gia trong top 20 thuộc khu vực Đông Á, gồm Singapore (thứ 2), Hàn Quốc (thứ 10), Nhật Bản (thứ 12), Trung Quốc (thứ 15) và Đài Loan (thứ 18). Ngoài Đài Loan, các quốc gia này đều đạt điểm cao hơn đáng kể so với ngưỡng trung bình toàn cầu về nguồn nhân lực có tay nghề cao, cơ sở hạ tầng công nghệ tiên tiến, cho thấy thành công trong nghiên cứu AI và sức mạnh tính toán tiên tiến của nó.

Các chuyên gia chỉ ra Singapore là “nhân vật chính” của năm khi đứng thứ 2 trong chỉ số tổng thể, dẫn đầu khu vực Đông Á và là quốc gia có điểm số cao nhất trên toàn cầu trong trụ cột Chính phủ (94,88). Điều này phản ánh điểm số về tầm nhìn của đất nước (nước này có Chiến lược AI quốc gia), cam kết giải quyết vấn đề đạo đức trong AI, điểm mạnh trong khía cạnh năng lực kỹ thuật số và hỗ trợ cho các công nghệ mới.

Trên thực tế, quốc gia này đứng thứ nhất trên thế giới về việc chính phủ thúc đẩy đầu tư vào các công nghệ mới nổi và sử dụng ICT trong các chỉ số hiệu quả của chính phủ. Quốc gia này cũng đạt điểm cao trong trụ cột dữ liệu và cơ sở hạ tầng (với số điểm 85,80 trên 100), một phần phản ánh cơ sở hạ tầng 5G mạnh mẽ của Singapore và mức độ áp dụng cao của xã hội đối với các công nghệ di động trong nước.

Hàn Quốc và Nhật Bản là hai quốc gia có lợi thế lớn về triển khai AI và có các chỉ số về dữ liệu cao. Trong khi đó năm nay, các nhà nghiên cứu Trung Quốc đã tạo ra nhiều bài báo liên quan đến AI hơn bất kỳ quốc gia nào khác, chiếm 27,68% thị phần toàn cầu về các bài báo nghiên cứu trong lĩnh vực AI và trở thành người dẫn đầu toàn cầu trong chỉ số nghiên cứu về giấy tờ AI, giúp nâng cao điểm số trong khía cạnh nguồn nhân lực.

Một số quốc gia như Myanmar (31,57), Campuchia (33,35) và Papua New Guinea (34,75), đạt điểm dưới mức trung bình toàn cầu. Các quốc gia này gặp bất lợi do không có các chiến lược AI quốc gia, điều này ảnh hưởng đến điểm số trong khía cạnh tầm nhìn, cũng như các lĩnh vực công nghệ nhỏ hơn. Ba quốc gia này cũng đạt điểm dưới 20 trên 100 trong khía cạnh quy mô (tuộc trụ cột lĩnh vực công nghệ) so với quốc gia dẫn đầu Trung Quốc (61,42) và Singapore (50,94).

Báo cáo của IDRC nhấn mạnh tầm quan trọng của chiến lược AI quốc gia, trong đó chỉ rõ Indonesia và Việt Nam đều đã phát hành các chiến lược quốc gia về AI trong thời gian kể từ khi chỉ số năm 2020. Cả hai nước đều đạt điểm tối đa trong khía cạnh tầm nhìn trong năm nay. Chiến lược AI của Indonesia tập trung vào các dịch vụ y tế, cải cách quan liêu, giáo dục và nghiên cứu, an ninh lương thực, di chuyển và thành phố thông minh. Trong khi Việt Nam đặt ra tham vọng trở thành một trong những quốc gia hàng đầu trong khu vực về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI. “30% các quốc gia trong bảng xếp hạng có chiến lược quốc gia về AI và 9% xác nhận đang hướng tới”, báo cáo chỉ rõ.

Các chuyên gia cho rằng tác động của Covid-19 rất quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình số hóa các dịch vụ và dữ liệu sẵn có trong khu vực, đặc biệt là trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Ví dụ: các quốc gia như Đài Loan và Nhật Bản, dẫn đầu về khía cạnh tính sẵn có của dữ liệu trong khu vực, đã thiết lập cổng dữ liệu mở để cung cấp dữ liệu Covid-19 cho mục đích sử dụng công khai.

Chuyên gia Karthik Nachiappan đề xuất các ưu tiên của khu vực trong tương lai gần là chỉ số an ninh mạng và việc hợp tác giữa các chính phủ và khu vực tư nhân trong phát triển các mô hình quản trị dữ liệu. Hiện nhiều quốc gia trong khu vực vẫn đứng trước nguy cơ tấn công mạng, điều này đòi hỏi đầu tư nhiều hơn vào an ninh mạng trong bối cảnh các dịch vụ của chính phủ ngày càng được số hóa.

Báo cáo cũng gợi ý việc thành lập các trung tâm AI trong các trường đại học, với sự hỗ trợ của các công ty công nghệ. Việc tạo ra các liên kết giữa các trung tâm nghiên cứu và các công ty trên phạm vi rộng hơn sẽ nuôi dưỡng tài năng AI trong khu vực. Trong đó Đài Loan là một ví dụ điển hình, đạt 70,49/100 về Năng lực đổi mới và đã thiết lập khuôn khổ R&D dựa trên sự đồng đổi mới giữa các công ty Đài Loan và quốc tế.

Theo VNExpress

____
Bài viết liên quan

Góp ý / Liên hệ tác giả