Thông tin sản phẩm GPU NVIDIA A30 24GB CoWoS HBM2 PCIe 4.0
NVIDIA A30
Versatile compute acceleration for mainstream enterprise servers
Mang lại hiệu suất tăng tốc cho mọi khối lượng công việc của doanh nghiệp với GPU NVIDIA A30 Tensor Core. Với kiến trúc NVIDIA Ampere Tensor Cores và GPU Multi-Instance (MIG), nó cung cấp tốc độ tăng tốc một cách an toàn trên các khối lượng công việc đa dạng, bao gồm cả suy luận AI ở quy mô lớn và các ứng dụng điện toán hiệu suất cao (HPC). Bằng cách kết hợp băng thông bộ nhớ nhanh và mức tiêu thụ điện năng thấp trong một hệ số dạng PCIe — tối ưu cho các máy chủ chính — A30 cho phép một trung tâm dữ liệu linh hoạt và mang lại giá trị tối đa cho doanh nghiệp
Specifications
FP64 | 5.2 teraFLOPS |
FP64 Tensor Core | 10.3 teraFLOPS |
FP32 | 10.3 teraFLOPS |
TF32 Tensor Core | 82 teraFLOPS | 165 teraFLOPS* |
BFLOAT16 Tensor Core | 165 teraFLOPS | 330 teraFLOPS* |
FP16 Tensor Core | 165 teraFLOPS | 330 teraFLOPS* |
INT8 Tensor Core | 330 TOPS | 661 TOPS* |
INT4 Tensor Core | 661 TOPS | 1321 TOPS* |
Media engines | 1 optical flow accelerator (OFA) 1 JPEG decoder (NVJPEG) 4 video decoders (NVDEC) |
GPU memory | 24GB HBM2 |
GPU memory bandwidth | 933GB/s |
Interconnect | PCIe Gen4: 64GB/s Third-gen NVLink: 200GB/s** |
Form factor | Dual-slot, full-height, full-length (FHFL) |
Max thermal design power (TDP) | 165W |
Multi-Instance GPU (MIG) | 4 GPU instances @ 6GB each 2 GPU instances @ 12GB each 1 GPU instance @ 24GB |
Virtual GPU (vGPU) software support | NVIDIA AI Enterprise for VMware NVIDIA Virtual Compute Server |
- NVIDIA A30 GPU Datasheet
Thông số kỹ thuật GPU NVIDIA A30 24GB CoWoS HBM2 PCIe 4.0
GPU |
GPU Architecture |
Ampere |
CUDA Cores |
|
Tensor Cores |
224 |
RT Cores |
|
GPU Memory |
24GB HBM2 |
Memory Interface |
3072 bit |
Memory Bandwidth |
933.1 GB/s |
ECC |
Yes |
FP16 (half) |
10.32 TFLOPS (1:1) |
FP32 (float) |
10.32 TFLOPS |
FP64 (double) |
5.161 TFLOPS (1:2) |
Tensor Performance |
|
NVLink |
Third-gen NVIDIA NVLink 200GB/s |
System Interface |
PCIe 4.0 x16 |
Max Power |
165 W |
Cooling |
Passive |
Form Factor |
Dual-slot |
Display Connectors |
No outputs |
Max Displays |
|