Thông tin sản phẩm GPU NVIDIA RTX A6000 48GB GDDR6 PCIe 4.0
NVIDIA RTX A6000
POWERING THE WORLD’S HIGHESTPERFORMING WORKSTATIONS
Mở khóa thế hệ tiếp theo của thiết kế mang tính cách mạng, đột phá khoa học và giải trí đắm chìm với NVIDIA RTX ™ A6000,
GPU điện toán hình ảnh mạnh nhất thế giới dành cho máy trạm để bàn. Với hiệu suất và tính năng tiên tiến, RTX A6000 cho phép bạn làm việc với tốc độ truyền cảm hứng — để giải quyết các nhu cầu cấp thiết của ngày hôm nay và đáp ứng các tác vụ máy tính chuyên sâu, phát triển nhanh chóng của ngày mai
Specifications
GPU Features | NVIDIA RTX™ A6000 |
---|
GPU Memory | 48 GB GDDR6 with error-correcting code (ECC) |
Display Ports | 4x DisplayPort 1.4* |
Max Power Consumption | 300 W |
Graphics Bus | PCI Express Gen 4 x 16 |
Form Factor | 4.4” (H) x 10.5” (L) dual slot |
Thermal | Active |
NVLink | 2-way low profile (2-slot and 3-slot bridges) Connect 2 RTX A6000 |
vGPU Software Support | NVIDIA vPC/vApps, NVIDIA RTX Virtual Workstation, NVIDIA Virtual Compute Server |
vGPU Profiles Supported | See the Virtual GPU Licensing Guide |
VR Ready | Yes |
- NVIDIA RTX A6000 GPU Datasheet
Thông số kỹ thuật GPU NVIDIA RTX A6000 48GB GDDR6 PCIe 4.0
GPU |
GPU Architecture |
Ampere |
CUDA Cores |
10752 |
Tensor Cores |
336 |
RT Cores |
84 |
GPU Memory |
48GB GDDR6 |
Memory Interface |
384-bit |
Memory Bandwidth |
768 GB/s |
ECC |
Yes |
FP16 (half) |
38.7 TFLOPS |
FP32 (float) |
|
FP64 (double) |
|
Tensor Performance |
309.7 TFLOPS |
NVLink |
Low profile bridges |
System Interface |
PCIe 4.0 x16 |
Max Power |
300W |
Cooling |
Active |
Form Factor |
Dual Slot |
Display Connectors |
4 x DisplayPort 1.4* |
Max Displays |
4x 4096 x 2160 @ 120 Hz, 4x 5120 x 2880 @ 60 Hz, 2x 7680 x 4320 @ 60 Hz |