Thông tin sản phẩm Máy tính Trí tuệ Nhân tạo ASUS Ascent GX10 4TB NVMe PCIe Gen 5

Siêu máy tính AI để bàn nhỏ gọn, được trang bị bộ xử lý tổ hợp NVIDIA GB10 Grace Blackwell Superchip và xây dựng trên nền tảng DGX™ Spark của NVIDIA. Tích hợp và triển khai liền mạch, tạo nên cuộc cách mạng trong phát triển và nghiên cứu AI.
- Nền tảng được thiết kế cho AI: Được trang bị siêu chip GB10 (Grace Blackwell Superchip) và công nghê giao tiếp bộ nhớ CPU-GPU cực nhanh NVLink™-C2C
- Hiệu suất AI cực cao: Hiệu suất AI vượt trội với 1 petaFLOP, tinh chỉnh mô hình 70 tỷ tham số, suy luận mô hình lên đến 200 tỷ tham số.
- Kiến trúc mở rộng: Giao diện mạng NVIDIA ConnectX-7 cho phép ghép đôi hai hệ thống GX10, cho phép chạy mô hình đến 405 tỷ tham số.
- Thiết kế tản nhiệt tiên tiến: Hệ thống làm mát được thiết kế đảm bảo hiệu suất cao và độ tin cậy lâu dài trong một thiết kế siêu nhỏ.
- Kích thước tối thiểu, hiệu quả tối đa: Sức mạnh tính toán mật độ cao trong một hệ thống nhỏ gọn được thiết kế cho phòng thí nghiệm, văn phòng và môi trường biên.
- Giải pháp AI toàn diện: Được thiết kế riêng cho các nhà nghiên cứu và nhà phát triển AI với khả năng tương thích đầy đủ và quy trình làm việc hợp lý.
Thiết kế dựa trên NVIDIA DGX™ Spark

ASUS Ascent GX10, được tăng tốc bởi NVIDIA GB10 Grace Blackwell Superchip và bộ phần mềm NVIDIA AI, cung cấp giải pháp toàn diện cho việc phát triển và triển khai AI. Thiết kế nhỏ gọn của nó tạo điều kiện thuận lợi cho việc tích hợp và triển khai liền mạch, mang lại hiệu suất AI mạnh mẽ cho những nhà sáng tạo luôn đòi hỏi sự hoàn hảo.
Với các bộ công cụ phát triển AI tiên tiến và công nghệ mạng ConnectX-7 hiệu suất cao, chiếc máy tính nhỏ gọn này giúp nâng cao năng lực AI của bạn theo cách thức chưa từng có.
Khả năng mở rộng

Khả năng ghép đôi hai thiết bị Ascent GX10 bằng cáp QSFP 200G cho phép nâng khả năng chạy các mô hình lên đến 405 tỷ tham số.
Tại sao cần một chiếc mini AI PC?
Tính năng | ASUS Ascent GX10 (Mini-PC AI) | Hệ thống AI nhúng | AI đám mây truyền thống | Máy chủ AI biên |
Tính linh hoạt | Cao: Linh hoạt, dễ nâng cấp | Thấp: Giới hạn | Cao: Hệ sinh thái đám mây | Trung bình: Đáp ứng nhu cầu cụ thể |
Khả năng mở rộng | Trung bình - Cao: Phần cứng có thể điều chỉnh | Thấp: Cần thiết kế lại | Cao: Tài nguyên đám mây | Trung bình: Giới hạn máy chủ |
Chi phí (Vận hành) | Trung bình: Dự đoán được, phí đám mây thấp hơn | Trung bình - Cao: Bảo trì chuyên biệt | Cao: Phí dựa trên mức sử dụng liên tục | Trung bình: Cơ sở hạ tầng và bảo trì |
Lỗi và bảo trì | Cao: Truy cập và công cụ dễ dàng | Thấp: Công cụ phức tạp | Trung bình: Công cụ của nhà cung cấp | Trung bình: Vấn đề từ xa |
Quyền riêng tư & Bảo mật | Cao: Dữ liệu cục bộ, kiểm soát trực tiếp | Rất cao: Chỉ trên thiết bị | Thấp: Nhà cung cấp đám mây | Trung bình: Mạng riêng |
Ảnh hưởng lên mạng | Thấp: Tác động AI tại core tối thiểu | Rất Thấp: Ngoại tuyến | Cao: Cần Internet | Trung bình: Cập nhật bị ảnh hưởng |
Thị trường mục tiêu & Đối tượng | Các nhà phát triển AI, nhà nghiên cứu, doanh nghiệp quan tâm đến quyền riêng tư, người dùng cần giải pháp AI tùy chỉnh | OEM, nhà sản xuất phần cứng cần tích hợp sâu & chức năng cụ thể | Doanh nghiệp & nhà phát triển cá nhân với ngân sách linh hoạt, cần tính toán quy mô lớn và ít quan tâm đến quyền riêng tư | Doanh nghiệp & tổ chức nghiên cứu cần suy luận AI độ trễ thấp ở biên mạng, có một số chuyên môn về phần cứng |
Thông số kỹ thuật
Feature | Specification |
Model | ASUS Ascent GX10 |
Operating System | Ubuntu Linux |
CPU | ARM v9.2-A CPU (GB10) |
Chipset | Integrated |
Graphics | NVIDIA Blackwell GPU (GB10, integrated) |
Memory | 128 GB LPDDR5x, unified system memory |
Storage (Included) | 4TB M.2 NVMe™ PCIe® 5.0 SSD |
LAN | 10G Gigabit Ethernet |
Front (Side) I/O Ports | 1 x Power button |
Back I/O Ports | - 3 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C (20Gbps, DisplayPort 2.1 Alt Mode)
- 1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C (with 180W EPR PD3.1 in)
- 1 x HDMI 2.1
- 1 x NVIDIA® ConnectX®-7 SmartNIC
- 1 x 10G LAN
- 1 x Kensington Lock
|
Power Supply | 240W Adapter and Power Cord |
Dimensions (W x D x H) | 150 x 150 x 51 mm (5.91 x 5.91 x 2.01 inch) |
Weight | 1.48kg |
Color | Stellar Grey |
Accessories | AC Adapter, Power Cord, User Manual, Warranty Card |
Certificates | BSMI/CB/CE/FCC/UL/CCC/C-Tick/WiFi/RF/VCCI |