Thông tin sản phẩm CBS250-8P-E-2G-EU Switch Cisco 8 Cổng PoE+ 67W, 2 Combo Uplink
CBS250-8P-E-2G-EU là thiết bị chuyển mạch thông minh thuộc dòng sản phẩm Cisco Business 250. CBS250-8P-E-2G-EU cung cấp 8 cổng 10/100/1000 PoE+ với tổng công suất PoE là 67W và 2 cổng 1G copper/SFP uplink, là giải pháp hoàn hảo để xây dựng hệ thống mạng hoàn chỉnh với hiệu suất cao tại các doanh nghiệp nhỏ.
Cisco CBS250-8P-E-2G-EU cung cấp các tuỳ chọn quản lý linh hoạt, duy trì khả năng bảo mật mức độ cao đi kèm các giải pháp giúp tối ưu hoá việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhằm cắt giảm chi phí vận hành tại các doanh nghiệp. Ngoài ra, Switch Cisco CBS250-8P-E-2G-EU cũng hỗ trợ hỗ trợ tiêu chuẩn IEEE 802.3az, giúp giám sát và giảm lưu lượng truy cập trên mỗi liên kết.
Thông số kỹ thuật Switch Cisco CBS250-8P-E-2G-EU
Feature | Description |
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) | 14.88 |
Switching capacity in gigabits per second (Gbps) | 20.0 |
RJ-45 ports | 8 Gigabit Ethernet PoE+ |
Combo ports (RJ-45 + SFP) | 2 Gigabit Ethernet combo |
Flash | 256 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
CPU memory | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Power dedicated to PoE | 67W |
Number of ports that support PoE | 8 |
Layer 2 switching |
Spanning Tree Protocol (STP) | Standard 802.1d spanning tree support Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree Protocol [RSTP]), enabled by default Multiple spanning tree instances using 802.1s (MSTP); 8 instances are supported Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+); 126 instances are supported Rapid PVST+ (RPVST+); 126 instances are supported |
Port grouping/link aggregation | Support for IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP) Up to 4 groups Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad Link Aggregation Group (LAG) |
VLAN | Support for up to 255 active VLANs simultaneously Port-based and 802.1Q tag-based VLANs Management VLAN Guest VLAN |
Layer 3 routing |
IPv4 routing | Wire-speed routing of IPv4 packets Up to 32 static routes and up to 16 IP interfaces |
IPv6 routing | Wire-speed routing of IPv6 packets |
Layer 3 interface | Configuration of Layer 3 interface on physical port, LAG, VLAN interface, or loopback interface |
Physical |
Unit dimensions (W x H x D) | 268 x 185 x 44 mm (10.56 x 7.28 x 1.73 in) |
Unit weight | 3.5 kg (7.72 lb) |
Power | 100 to 240V 50 to 60 Hz, external |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Fan (number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 1,706,649 |